



Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Tap lenh AVR cua vi xu ly HCMUT 2025
Typology: Cheat Sheet
1 / 6
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Địa chỉ Tên
Thanh ghi
Địa chỉ Tên
Thanh ghi
Địa chỉ Tên
Thanh ghi
Địa chỉ Tên
Thanh ghi Bộ nhớ I/O Bộ nhớ I/O Bộ nhớ I/O Bộ nhớ I/O
0x20 0x00 PINA 0x49 Dự trữ 0x6B PCMSK0 0xB0 TCCR2A
0x21 0x01 DDRA 0x4A 0x2A GPIOR1 0x6C PCMSK1 0xB1 TCCR2B
0x22 0x02 PORTA 0x4B 0x2B GPIOR2 0x6D PCMSK2 0xB2 TCNT
0x23 0x03 PINB 0x4C 0X2C SPCR0 0x6E TIMSK0 0xB3 OCR2A
0x24 0x04 DDRB 0x4D 0x2D SPSR0 0x6F TIMSK1 0xB4 OCR2B
0x25 0x05 PORTB 0x4E 0x2E SPDR0 0x70 TIMSK2 0xB5 Dự trữ
0x26 0x06 PINC 0x4F 0x2F Dự trữ 0x71 Dự trữ 0xB6 ASSR
0x27 0x07 DDRC 0x50 0x30 ACSR 0x72 Dự trữ 0xB7 Dự trữ
0x28 0x08 PORTC 0x51 0x31 OCDR 0x73 PCMSK3 0xB8 TWBR
0x29 0x09 PIND 0x52 0x32 Dự trữ 0x74 0xB9 TWSR
0x2A 0x0A DDRD 0x53 0x33 SMCR … Dự trữ 0xBA TWAR
0x2B 0x0B PORTD 0x54 0x34 MCUSR 0x77 0xBB TWDR
0x2C 0x55 0x35 MCUCR 0x78 ADCL và 0xBC TWCR
… Dự trữ 0x56 Dự trữ 0x79 ADCH 0xBD TWAMR
0x34 0x57 0x37 SPMCSR 0x7A ADCSRA 0xBE Dự trữ
0x35 0x15 TIFR0 0x58 0x7B ADCSRB 0xBF Dự trữ
0x36 0x16 TIFR1 … Dự trữ 0x7C ADMUX 0xC0 UCSR0A
0x37 0x17 TIFR2 0x7D Dự trữ 0xC1 UCSR0B
0x38 0x5A 0x7E DIDR0 0xC2 UCSR0C
.. Dự trữ 0x5B 0x3B RAMPZ 0x7F DIDR1 0xC3 Dự trữ
0x3A 0x5C Dự trữ 0x80 TCCR1A 0xC4 UBRR0L và
0x3B 0x1B PCIFR 0x5D 0x3D SPL và 0x81 TCCR1B 0xC5 UBRR0H
0x3C 0x1C EIFR 0x5E 0x3E SPH 0x82 TCCR1C 0xC6 UDR
0x3D 0x1D EIMSK 0x5F 0x3F SREG 0x83 Dự trữ 0xC7 Dự trữ
0x3E 0x1E GPIOR0 0x60 WDTCSR 0x84 TCNT1L và 0xC8 UCSR1A
0x3F 0x1F EECR 0x61 CLKPR 0x85 TCNT1H 0xC9 UCSR1B
0x40 0x20 EEDR 0x62 Dự trữ 0x86 ICR1L và 0xCA UCSR1C
0x41 0x21 EEARL và 0x63 Dự trữ 0x87 ICR1H 0xCB Dự trữ
0x42 0x22 EEARH 0x64 PRR0 0x88 OCR1AL và 0xCC UBRR1L và
0x43 0x23 GTCCR 0x65 Reserved 0x89 OCR1AH 0xCD UBRR1H
0x44 0x24 TCCR0A 0x66 OSCCAL 0x8A OCR1BL và 0xCE UDR
0x45 0x25 TCCR0B 0x67 Dự trữ 0x8B OCR1BH 0xCF
0x46 0x26 TCNT0 0x68 PCICR 0x8C … Dự trữ
0x47 0x27 OCR0A 0x69 EICRA … Dự trữ
0x48 0x28 OCR0B 0x6A Dự trữ 0xAF 0xFF
MOV Rd, Rr {d,r:031} Chép nội dung thanh ghi Rd Rr không 1
MOVW Rd, Rr {d,r(0,2,4,..28,30)} Chép nội dung từ cặp thanh ghi Rd+1:Rd Rr+1:Rr không 1
LDI Rd, K {d:1631, K:0255} Đọc dữ liệu tức thời Rd K không 1
Rd, X {d:031, XR27:R26}
Đọc dữ liệu gián tiếp (X) Rd (X)
không 2
LD Rd, X+ {d:031} Đọc dữ liệu gián tiếp với hậu tố +(X) Rd (X), X X + 1 không 2
LD Rd, - X {d:031} Đọc dữ liệu gián tiếp với tiền tố - (X) X X - 1, Rd (X) không 2
LD Rd, Y {d:031, YR29:R28} Đọc dữ liệu gián tiếp (Y) Rd (Y) không 2
Rd, Y+ { d:031}
Đọc dữ liệu gián tiếp với hậu tố +(Y) Rd (Y), Y Y + 1
không 2
Rd, - Y { d:031}
Đọc dữ liệu gián tiếp với tiền tố - (Y) Y Y - 1, Rd (Y)
không 2
Rd,Y+q {d:031, q:063}
Đọc dữ liệu gián tiếp với độ dời q(Y) Rd (Y + q)
không 2
LD Rd, Z {d:031, ZR31:R30} Đọc dữ liệu gián tiếp (Z) Rd (Z) không 2
LD Rd, Z+ { d:031} Đọc dữ liệu gián tiếp với hậu tố +(Z) Rd (Z), Z Z+1 không 2
LD Rd, - Z { d:031} Đọc dữ liệu gián tiếp với tiền tố - (Z) Z Z - 1, Rd (Z) không 2
Rd, Z+q {d:031, q:063}
Đọc dữ liệu gián tiếp với độ dời q(Z) Rd (Z + q)
không 2
Rd, k {d:031, k:08FFH}
Đọc dữ liệu trực tiếp từ SRAM Rd (k)
không 2
ST X, Rr {r:031} Ghi dữ liệu gián tiếp (X) (X) Rr không 2
ST X+, Rr {r:031} Ghi dữ liệu gián tiếp với hậu tố +(X) (X) Rr, X X + 1 không 2
- X, Rr {r:031}
Ghi dữ liệu gián tiếp với tiền tố - (X) X X - 1, (X) Rr
không 2
Y, Rr {r:031}
Ghi dữ liệu gián tiếp (Y) (Y) Rr
không 2
ST Y+, Rr {r:031} Ghi dữ liệu gián tiếp với hậu tố +(Y) (Y) Rr, Y Y + 1 không 2
ST - Y, Rr {r:031} Ghi dữ liệu gián tiếp với tiền tố - (Y) Y Y - 1, (Y) Rr không 2
Y+q,Rr {r:031,q:063}
Ghi dữ liệu gián tiếp với độ dời q(Y) (Y + q) Rr
không 2
Z, Rr {r:031}
Ghi dữ liệu gián tiếp (Z) (Z) Rr
không 2
Z+, Rr {r:031}
Ghi dữ liệu gián tiếp với hậu tố +(Z) (Z) Rr, Z Z + 1
không 2
- Z, Rr {r:031}
Ghi dữ liệu gián tiếp với tiền tố - (Z) Z Z - 1, (Z) Rr
không 2
STD Z+q,Rr {r:031,q:063} Ghi dữ liệu gián tiếp với độ dời q(Z) (Z + q) Rr không 2
STS k, Rr {r:031, k:08FFH} Ghi dữ liệu trực tiếp vào SRAM (k) Rr không 2
LPM Đọc dữ liệu từ bộ nhớ chương trình R0 (Z)
không 3
Rd, Z { d:031}
Đọc dữ liệu từ bộ nhớ chương trình Rd (Z)
không 3
LPM Rd, Z+ { d:031} Đọc dữ liệu từ bộ nhớ chương trình Rd (Z), Z Z+1 không 3
SPM Ghi dữ liệu vào bộ nhớ chương trình (Z) R1:R0 không 3
Rd, P {d:031,P:063}
Đọc dữ liệu từ Port Rd P
không 1
P, Rr {r:031,P:063}
Xuất dữ liệu ra Port P Rr
không 1
Rr {r:031}
Ghi dữ liệu vào Stack (SP) Rr, SP SP – 1
không 2
POP Rd {d:031} Đọc dữ liệu từ Stack SP SP + 1, Rd (SP) không 2
RJMP k {k: - 2048 +2047} Nhảy tương đối PC PC + k + 1 không 2
IJMP Nhảy gián tiếp (Z), Z: 03FFFH PC Z không 2
JMP k {k:03FFFH} Nhảy trực tiếp PC k không 3
k {k: - 2048 +2047}
Gọi chương trình con (địa chỉ tương đối) STACK PC+1, PC PC+k+
không 3
ICALL Gọi CTC gián tiếp (Z), Z: 03FFFH STACK PC + 1, PC Z không 3
CALL k {k:03FFFH} Gọi CTC trực tiếp STACK PC + 2, PC k không 4
RET Trở về từ CTC PC STACK không 4
RETI Trở về từ CT phục vụ ngắt PC STACK
Rd,Rr {d,r: 031}
So sánh và bỏ qua lệnh kế nếu bằng Rd = Rr: PC PC + 2 or 3
(*)
không 1/2/
Rd,Rr {d,r: 031}
So sánh Rd − Rr
CPC Rd,Rr {d,r: 031} So sánh với cờ nhớ Rd − Rr − C H,S,V,N,Z,C 1
CPI Rd,K {d: 1631, K:0255} So sánh thanh ghi với giá trị tức thời Rd − K H,S,V,N,Z,C 1
SBRC Rr, b {r: 031, b:07} Bỏ qua lệnh kế nếu bit(b) trong t.ghi bị xóa Rr(b)=0: PC PC + 2 or 3
(*)
không 1/2/
Rr, b {r: 031, b:07}
Bỏ qua lệnh kế nếu bit(b) trong t.ghi bằng 1 Rr(b)=1: PC PC + 2 or 3
(*)
không 1/2/
P, b {P: 031, b:07}
Bỏ qua lệnh kế nếu bit(b) trong IOR bị xóa P(b)=0): PC PC + 2 or 3
(*)
không 1/2/
SBIS P, b {P: 031, b:07} Bỏ qua lệnh kế nếu bit(b) trong IOR bằng 1 P(b)=1: PC PC + 2 or 3
(*)
không 1/2/
BRBS s, k {s: 07, k:- 64 63} Rẽ nhánh nếu cờ tương ứng trong SREG=1 SREG(s) = 1: PCPC+k + 1
(**)
không 1/
s, k {s: 07, k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu cờ tương ứng trong SREG= SREG(s) = 0: PCPC+k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu cờ Z= Z = 1: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
BRNE k { k:- 64 63} Rẽ nhánh nếu cờ Z=0 Z = 0: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
BRCS k { k:- 64 63} Rẽ nhánh nếu cờ C=1 C = 1: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu cờ C= C = 0: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu Rd ≥ Rr (không dấu) C = 0: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu Rd < Rr (không dấu) C = 1: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu số âm N = 1: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
BRPL k { k:- 64 63} Rẽ nhánh nếu số dương N = 0: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
BRGE k { k:- 64 63} Rẽ nhánh nếu Rd ≥ Rr (có dấu) N V= 0: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu Rd < Rr (có dấu) N V= 1: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu cờ H= H = 1: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
BRHC k { k:- 64 63} Rẽ nhánh nếu cờ H=0 H = 0: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
BRTS k { k:- 64 63} Rẽ nhánh nếu cờ T=1 T = 1: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu cờ T= 0 T = 0: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu cờ V= V = 1: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
k { k:- 64 63}
Rẽ nhánh nếu cờ V= 0 V = 0: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
BRIE k { k:- 64 63} Rẽ nhánh nếu cờ I=1 I = 1: PC PC + k + 1
(**)
không 1/
BRID k { k:- 64 63} Rẽ nhánh nếu cờ I= 0 I = 0: PC PC + k + 1
(**)
không 1/