









Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Triet hoc Mac - Lenin HCMUT 2025
Typology: Study notes
1 / 17
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
STT Họ và tên MSSV Nhiệm vụ Kết quả % 1 Huỳnh Nhựt Huy 234801 5 Phần mở đầu Phần kết luận Phần chương 1
Nguyễn Huy Thịnh 234808 4 Phần chương 1 100% 3 Nguyên Trọng Trí 234805 2 Phần chương 2 100% 4 Lương Nguyễn Chí Bảo
Phần chương 2 100% 5 Hồ Hoàng Thịnh 234808 3 Phần chương 2 100% 6 Nguyễn Ngọc Đức Anh
Phần chương 1 100%
1. Lý do chọn đề tài Hiện nay, trong bối cảnh đất nước đang đẩy mạnh công cuộc công nghiệp hóa – hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của tri thức và sáng tạo ngày càng trở nên quan trọng trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên – những chủ nhân tương lai của đất nước. Để phát triển tư duy độc lập, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề một cách khoa học, sinh viên không chỉ cần trang bị kiến thức chuyên ngành mà còn cần được định hướng về mặt thế giới quan, phương pháp luận, đặc biệt là trên nền tảng của triết học Mác – Lênin. Triết học Mác – Lênin cung cấp cơ sở lý luận khoa học để nhận thức và cải tạo thế giới, trong đó vấn đề ý thức và vai trò sáng tạo của ý thức là một trong những nội dung then chốt. Việc nghiên cứu cơ sở lý luận về ý thức theo quan điểm của triết học Mác – Lênin không chỉ giúp sinh viên hiểu rõ bản chất mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, mà còn nâng cao khả năng vận dụng lý luận vào thực tiễn, cụ thể là trong hoạt động học tập và nghiên cứu khoa học. Vậy nên, nhóm tác giả quyết định thực hiện nghiên cứu đề tài “ Cơ sở lý luận của triết học Mác – Lênin về ý thức, vận dụng tính sáng tạo của ý thức vào hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên khóa K23 Khoa Điện – Điện tử, Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh ” cho Bài tập lớn trong chương trình môn học Triết học Mác
Bốn là, từ những góc nhìn thực tiễn, đánh giá mức độ vận dụng cơ sở lý luận triết học vào hoạt động nghiên cứu của sinh viên, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả nhận thức và phát huy tính sáng tạo của sinh viên trong học tập và nghiên cứu khoa học.
3. Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu ở đây là những vấn đề lý luận của triết học Mác – Lênin liên quan đến ý thức, đặc biệt là vai trò sáng tạo của ý thức trong đời sống xã hội nói chung và trong hoạt động nghiên cứu khoa học nói riêng. Đồng thời, đề tài cũng tập trung vào thực tiễn vận dụng tính sáng tạo của ý thức trong quá trình học tập và nghiên cứu khoa học của sinh viên. 4. Phạm vi nghiên cứu Về không gian và thời gian: tập trung khảo sát, phân tích hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên trong phạm vi nhà trường, trong giai đoạn từ năm học 2023–2025. Về nội dung: nghiên cứu lý luận triết học Mác – Lênin về ý thức, tập trung vào bản chất, vai trò và tính sáng tạo của ý thức; phân tích khả năng vận dụng những nội dung này vào hoạt động học thuật. 5. Kết cấu của đề tài Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, đề tài gồm 2 chương: Chương I: Tính sáng tạo của ý thức với hoạt động nghiên cứu khoa học Chương II: Sinh viên khóa K23 khoa Điện – Điện tử Trường Đại học Bách khoa – Đại học quốc gia – Thành phố Hồ Chí Minh nghiên cứu khoa học trên cơ sở phát huy tính sáng tạo của ý thức
giản, thụ động mà mang tính chủ động, tích cực và sáng tạo. Tức là, con người không chỉ ghi nhận hiện thực như một tấm gương, mà còn biết phân tích, tổng hợp và sáng tạo trên cơ sở những gì mình tiếp nhận. Ý thức sáng tạo hình thành khi con người không chỉ phản ánh thế giới như vốn có, mà còn biết đặt câu hỏi, nghi ngờ, tìm kiếm những khả năng mới và giải pháp mới cho vấn đề đặt ra. Chính nhờ khả năng này mà con người có thể vượt qua những giới hạn hiện tại, đưa ra sáng kiến và thay đổi thực tại theo mục tiêu của mình. Trong học tập hay nghiên cứu, đây chính là quá trình vận dụng lý thuyết phản ánh để tìm tòi, khám phá kiến thức mới. Bên cạnh lý thuyết phản ánh, lý thuyết thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lý giải tính sáng tạo của ý thức. Theo lý thuyết này, con người là một hệ thống tiếp nhận, xử lý và truyền đạt thông tin. Thông qua các quá trình này, chúng ta có khả năng tiếp cận kho tri thức rộng lớn của nhân loại, lựa chọn thông tin phù hợp, sắp xếp và sử dụng nó một cách linh hoạt để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Việc con người xử lý thông tin không chỉ là tiếp thu, mà còn là tái cấu trúc thông tin cũ, kết hợp với trải nghiệm, tưởng tượng và cảm xúc cá nhân để hình thành tư duy sáng tạo. Đây chính là nền tảng cho sự đổi mới trong tư duy, nghiên cứu và sáng tạo ra cái mới trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong khoa học, kỹ thuật hay nghệ thuật. 1.1.3. Vai trò tính sáng tạo của ý thức trong hoạt động nhận thức và thực tiễn của con người Ý thức sáng tạo trong nhận thức khoa học: tính sáng tạo của ý thức giữ vai trò then chốt trong việc khám phá tri thức mới và giải quyết các vấn đề phức tạp. Khi con người tiến hành nghiên cứu, không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin, mà còn cần phải vận dụng tư duy phản biện, đặt ra giả thuyết, kiểm nghiệm và đưa ra các phát minh, sáng kiến mang giá trị ứng dụng. Chính nhờ sự sáng tạo này mà khoa học không ngừng tiến bộ, mang lại nhiều thành tựu quan trọng cho xã hội. Ý thức sáng tạo trong thực tiễn lao động, sản xuất: tính sáng tạo của ý thức thể hiện qua khả năng cải tiến kỹ thuật, nâng cao hiệu quả làm việc và tạo ra sản phẩm mới. Người lao động không chỉ làm theo những gì được hướng dẫn mà còn biết suy nghĩ linh hoạt, điều chỉnh cách làm phù hợp với điều kiện thực tế. Những sáng kiến nhỏ trong công việc hằng ngày, nếu được khuyến khích và phát huy, có thể góp phần nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp, tổ chức.
Ý thức sáng tạo trong đời sống xã hội và văn hóa: tính sáng tạo của ý thức không chỉ giới hạn trong lĩnh vực khoa học hay lao động mà còn thể hiện rõ nét trong đời sống xã hội và văn hóa. Từ việc tổ chức các hoạt động cộng đồng, xây dựng lối sống văn minh cho đến việc sáng tạo nghệ thuật, văn học – tất cả đều là kết quả của tư duy sáng tạo. Chính điều này tạo nên sự đa dạng văn hóa, thúc đẩy xã hội phát triển theo hướng tích cực và nhân văn hơn. Đồng thời, ý thức sáng tạo cũng giúp con người thích nghi với các biến đổi xã hội và môi trường sống một cách chủ động và linh hoạt. 1.2. Vai trò tính sáng tạo của ý thức trong hoạt động nghiên cứu khoa học 1.2.1. Nghiên cứu khoa học và đặc điểm của nghiên cứu khoa học Nghiên cứu khoa học là quá trình thu thập, phân tích và tổng hợp thông tin nhằm tạo ra những kiến thức mới hoặc kiểm chứng lại những giả thuyết, lý thuyết đã có. Đây là hoạt động có tính chất hệ thống và có mục đích rõ ràng, thường là để giải quyết các vấn đề thực tiễn hoặc làm sáng tỏ những câu hỏi chưa được giải đáp trong lĩnh vực nghiên cứu. Nghiên cứu khoa học không chỉ đơn giản là việc thu thập dữ liệu mà còn yêu cầu phải có sự phân tích, đánh giá và kết luận có tính thuyết phục. Các đặc điểm cơ bản trong nghiên cứu khoa học có thể bao gồm vài đặc điểm như: Tính khách quan: nghiên cứu khoa học phải dựa trên bằng chứng thực tiễn, dữ liệu từ quan sát, thực nghiệm hoặc nghiên cứu lý thuyết, đảm bảo khả năng kiểm chứng và không chịu ảnh hưởng bởi quan điểm chủ quan. Nhà khoa học cần trung thực trong việc trình bày số liệu, kết luận, tránh làm sai lệch thông tin để đảm bảo tính chính xác và khách quan của nghiên cứu. Tính hệ thống: quá trình nghiên cứu khoa học diễn ra theo trình tự logic, từ xác định vấn đề, đặt giả thuyết, thu thập dữ liệu, phân tích, thử nghiệm đến kết luận. Các phương pháp nghiên cứu cần kế thừa từ những nghiên cứu trước đó, đồng thời mở rộng và phát triển cách tiếp cận mới. Tính hệ thống giúp đảm bảo độ chính xác, hạn chế sai sót và tạo nền tảng cho việc ứng dụng hoặc phát triển nghiên cứu trong tương lai. Tính đổi mới và sáng tạo: nghiên cứu khoa học không chỉ tổng hợp kiến thức có sẵn mà còn phải tạo ra phát hiện, phương pháp hoặc cách tiếp cận mới. Đổi mới có thể dẫn đến lý thuyết mới, cải tiến công nghệ hoặc giải pháp hiệu quả hơn. Sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng giới hạn tri thức và thúc đẩy sự phát triển khoa học.
1.2.3. Phát huy tính sáng tạo của ý thức trong các hoạt động nghiên cứu khoa học Cách thức rèn luyện tư duy sáng tạo trong nghiên cứu khoa học là vấn đề thiết yếu để sinh viên có thể phát huy tối đa khả năng của bản thân. Trước hết, sinh viên cần hình thành cho mình thói quen đặt câu hỏi và tư duy phản biện đối với các vấn đề quen thuộc. Thay vì tiếp nhận kiến thức một cách thụ động, sinh viên nên chủ động tìm hiểu, phân tích, so sánh và đề xuất hướng tiếp cận mới. Ngoài ra, việc tiếp xúc với các tài liệu học thuật, nghiên cứu trong và ngoài nước cũng góp phần mở rộng vốn hiểu biết và kích thích tư duy sáng tạo. Bên cạnh đó, môi trường học tập và nghiên cứu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự sáng tạo. Các hoạt động học thuật như hội thảo khoa học, cuộc thi nghiên cứu sinh viên, hay các dự án học tập theo nhóm sẽ tạo cơ hội cho sinh viên trao đổi, phản biện, đóng góp ý tưởng. Trong quá trình đó, sinh viên không chỉ học hỏi từ bạn bè và thầy cô mà còn tự khám phá ra những khả năng mới của bản thân. Một số ví dụ thực tiễn về sáng tạo trong nghiên cứu khoa học có thể được nhìn thấy ngay trong môi trường đại học. Chẳng hạn, nhiều nhóm sinh viên ngành Điện – Điện tử đã tham gia các đề tài nghiên cứu ứng dụng như thiết kế hệ thống chiếu sáng thông minh, mô hình điều khiển thiết bị bằng giọng nói, hay các sản phẩm IoT phục vụ đời sống. Dù công nghệ nền tảng đã có, nhưng việc áp dụng nó vào giải quyết những vấn đề cụ thể trong thực tiễn – như tiết kiệm điện trong ký túc xá, hỗ trợ người khuyết tật sử dụng thiết bị điện tử – thể hiện rõ khả năng sáng tạo của sinh viên trong hoạt động nghiên cứu khoa học. Một ví dụ khác là các đề tài nghiên cứu cải tiến mô hình máy thực hành trong phòng thí nghiệm, nhằm tối ưu hóa quá trình học tập và tiết kiệm chi phí cho nhà trường. Những sáng kiến như vậy không chỉ thể hiện kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cho thấy tư duy sáng tạo và tinh thần chủ động giải quyết vấn đề của sinh viên. Tóm lại, việc phát huy tính sáng tạo của ý thức trong nghiên cứu khoa học là yêu cầu tất yếu đối với sinh viên cũng như là người nghiên cứu khoa học trong thời đại hiện nay. Sáng tạo không chỉ giúp người nghiên cứu tìm ra hướng đi mới mà còn tạo nên những giá trị thiết thực cho cộng đồng. Do đó, mỗi sinh viên cần không ngừng trau dồi kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện, tích cực tham gia các hoạt động nghiên cứu để từng bước phát triển tư duy sáng tạo – nền tảng quan trọng để chinh phục tri thức khoa học.
2.1. Thực trạng nghiên cứu khoa học của sinh viên khóa K23 khoa Điện – Điện tử trường ĐHBK – ĐHQG - TPHCM 2.1.1. Đánh giá mặt tích cực và hạn chế trong phát huy tính sáng tạo của ý thức vào hoạt động nghiên cứu khoa học Hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên Khóa K23 Khoa Điện – Điện tử, Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh đang diễn ra với nhiều tín hiệu tích cực và cũng tồn tại nhiều thách thức: sinh viên ngày càng quan tâm đến nghiên cứu khoa học, thể hiện qua số lượng đề tài đăng ký tham gia các cuộc thi khoa học, hội nghị sinh viên và đề tài tốt nghiệp có yếu tố nghiên cứu ngày càng tăng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khó khăn như thiếu kinh nghiệm nghiên cứu, hạn chế về cơ sở vật chất, cũng như sự cân bằng giữa việc học tập và nghiên cứu. 2.1.2. Nguyên nhân của những tích cực và hạn chế trong hoạt động nghiên cứu khoa học Về nguyên nhân của những mặt tích cực, trước hết phải khẳng định rằng trong những năm gần đây, sinh viên ngày càng nhận thức rõ hơn về vai trò quan trọng của nghiên cứu khoa học trong quá trình học tập và phát triển bản thân. Việc tham gia nghiên cứu không chỉ giúp sinh viên củng cố kiến thức chuyên ngành mà còn rèn luyện được tư duy logic, khả năng phản biện, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề thực tiễn – những kỹ năng thiết yếu trong môi trường làm việc sau này. Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ thông tin, đặc biệt là khả năng tiếp cận kho tài liệu học thuật đa dạng trên Internet, giúp sinh viên dễ dàng tra cứu thông tin, tham khảo các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước. Ngoài ra, việc các trường đại học – trong đó có Trường Đại học Bách khoa – ĐHQG-HCM – ngày càng quan tâm hơn đến việc thúc đẩy phong trào nghiên cứu sinh viên, thông qua việc tổ chức các hội nghị khoa học, các cuộc thi sáng tạo, hoặc hỗ trợ kinh phí và cơ sở vật chất, cũng là một điều kiện thuận lợi để sinh viên mạnh dạn triển khai và hiện thực hóa các ý tưởng mới mẻ, sáng tạo. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, vẫn còn tồn tại nhiều nguyên nhân dẫn đến hạn chế trong hoạt động nghiên cứu khoa học. Trước tiên là nguyên nhân chủ quan từ phía sinh
điều kiện tham gia nghiên cứu khoa học. Qua khảo sát thực tế cho thấy, sinh viên K23 có nhiều tiềm năng trong việc phát triển tư duy sáng tạo – thể hiện qua việc tích cực tham gia các cuộc thi học thuật, đề xuất ý tưởng trong các buổi học nhóm, hay quan tâm đến các vấn đề thực tiễn gắn với chuyên ngành. Tuy nhiên, vẫn còn một số khó khăn như chưa có nhiều kỹ năng nghiên cứu, thiếu định hướng cụ thể, và đôi khi còn e ngại trong việc thể hiện ý tưởng cá nhân. Do đó, các giải pháp đề xuất cần phải bám sát vào nhu cầu, năng lực hiện tại và điều kiện học tập thực tế của sinh viên khóa này để phát huy hiệu quả cao nhất. 2.2.2. Giải pháp chung của xã hội, nhà trường, tổ chức, đoàn thể Trước hết, về phía xã hội, cần tiếp tục khẳng định và đề cao vai trò của nghiên cứu khoa học trong sự nghiệp phát triển đất nước, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa – hiện đại hóa và chuyển đổi số. Các chính sách vĩ mô về phát triển khoa học – công nghệ, hỗ trợ đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp trong sinh viên cần được triển khai rộng rãi và cụ thể hơn. Đồng thời, cần có sự kết nối mạnh mẽ giữa doanh nghiệp và các trường đại học để tạo ra những không gian nghiên cứu gắn với thực tiễn, từ đó khơi dậy tinh thần sáng tạo và tạo động lực để sinh viên tham gia nghiên cứu với mục tiêu ứng dụng vào cuộc sống. Về phía nhà trường, cần tiếp tục đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng phát triển năng lực người học, lấy sinh viên làm trung tâm, khuyến khích các hình thức học tập chủ động như học qua dự án (project-based learning), học theo vấn đề (problem-based learning). Bên cạnh đó, cần tăng cường đầu tư cơ sở vật chất phục vụ nghiên cứu sinh viên như: phòng thí nghiệm mở, không gian sáng tạo, thư viện tài nguyên số, phần mềm mô phỏng, v.v… Trường cũng nên duy trì và phát triển các chương trình hỗ trợ đề tài nghiên cứu sinh viên, hội nghị khoa học, các khóa kỹ năng nghiên cứu và học thuật để sinh viên có đủ công cụ triển khai ý tưởng sáng tạo của mình một cách bài bản hơn. Về phía khoa, bộ môn và giảng viên, cần đóng vai trò định hướng, đồng hành và hỗ trợ sinh viên trong quá trình làm nghiên cứu. Giảng viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là người gợi mở, khơi dậy tư duy sáng tạo, dẫn dắt sinh viên vượt qua các rào cản ban đầu như: chọn đề tài, xây dựng câu hỏi nghiên cứu, phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu. Việc xây dựng các nhóm nghiên cứu sinh viên theo chuyên ngành cũng là một hình thức hiệu quả giúp sinh viên học hỏi, chia sẻ và cùng nhau phát triển năng lực nghiên cứu. Cuối cùng, các tổ chức đoàn thể như Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên cũng cần đóng vai trò tích cực trong việc tạo môi trường năng động để sinh viên được trải nghiệm, rèn luyện và thể hiện năng lực sáng tạo. Các hoạt động như cuộc thi học thuật, ngày hội sáng tạo, diễn
đàn nghiên cứu trẻ, câu lạc bộ học thuật, hay các chương trình giao lưu với sinh viên nghiên cứu xuất sắc trong và ngoài trường có thể tạo cảm hứng, động lực cũng như tăng cường kết nối giữa sinh viên với các nguồn lực nghiên cứu. Với sinh viên K23 – hiện đang ở giữa chương trình học, đây là giai đoạn rất phù hợp để tham gia sâu vào các hoạt động này nhằm chuẩn bị hành trang vững vàng cho các đề tài tốt nghiệp hoặc hướng đến nghiên cứu chuyên sâu hơn. 2.2.3. Giải pháp cụ thể của nhóm sinh viên Bên cạnh các giải pháp từ phía xã hội, nhà trường và các tổ chức đoàn thể, thì chính bản thân sinh viên – đặc biệt là sinh viên Khóa K23 Khoa Điện – Điện tử – cần chủ động và tích cực hơn trong việc phát huy vai trò chủ thể sáng tạo của mình trong hoạt động nghiên cứu khoa học. Trước hết, sinh viên cần chủ động rèn luyện tư duy sáng tạo và tư duy phản biện thông qua việc tích cực đọc tài liệu học thuật, tham khảo các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước để tiếp cận những cách tiếp cận mới, phương pháp nghiên cứu mới. Việc hình thành thói quen đặt câu hỏi ngược lại với nội dung đã học, tìm ra điểm chưa hợp lý, hoặc liên hệ với các tình huống thực tiễn là một cách hiệu quả để kích thích sự sáng tạo trong tư duy. Nhóm sinh viên có thể thường xuyên tổ chức các buổi học nhóm, tọa đàm học thuật nhỏ để cùng nhau trao đổi, phản biện và đưa ra các ý tưởng mới. Tiếp theo, cần mạnh dạn lựa chọn và triển khai đề tài nghiên cứu khoa học ngay từ năm hai hoặc năm ba, khi đã có nền tảng kiến thức chuyên ngành cơ bản. Việc chủ động tìm đến các giảng viên để xin hướng dẫn đề tài, hoặc tham gia vào các nhóm nghiên cứu của khoa, bộ môn là cơ hội tốt để sinh viên học hỏi kinh nghiệm và từng bước hình thành kỹ năng nghiên cứu bài bản. Trong quá trình làm đề tài, nhóm sinh viên nên phân công công việc rõ ràng, dựa trên thế mạnh của từng thành viên, đồng thời duy trì làm việc theo tiến độ để đảm bảo hiệu quả và chất lượng. Ngoài ra, sinh viên cần tích cực tham gia các cuộc thi học thuật, ngày hội nghiên cứu khoa học, hackathon, các workshop về sáng tạo và khởi nghiệp để mở rộng mạng lưới học thuật, học hỏi từ các bạn sinh viên khác, đồng thời rèn luyện bản lĩnh thuyết trình, bảo vệ quan điểm và phát triển ý tưởng trong môi trường cạnh tranh lành mạnh. Đây cũng là cơ hội tốt để các ý tưởng nghiên cứu được thử nghiệm và hoàn thiện dần.
Qua quá trình nghiên cứu đề tài “ Cơ sở lý luận của triết học Mác – Lênin về ý thức, vận dụng tính sáng tạo của ý thức vào hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên khóa K23 Khoa Điện – Điện tử, Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh ”, nhóm tác giả đã làm rõ được những nội dung như sau: Một là, tính sáng tạo của ý thức trong hoạt động nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực tư duy độc lập, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng làm việc nhóm của sinh viên. Điều này không chỉ giúp sinh viên củng cố kiến thức chuyên môn mà còn nâng cao khả năng thích ứng trong môi trường làm việc sau khi ra trường. Hai là, để phát huy tính sáng tạo này, cần có sự hỗ trợ đồng bộ từ xã hội, nhà trường, các tổ chức đoàn thể và chính bản thân sinh viên. Các giải pháp từ các bên liên quan, bao gồm cải thiện cơ sở vật chất, tổ chức các cuộc thi khoa học, và khuyến khích sinh viên chủ động tham gia nghiên cứu, sẽ tạo ra một môi trường học thuật tích cực và năng động. Ba là, sinh viên cần chủ động rèn luyện tư duy sáng tạo, tham gia nghiên cứu khoa học ngay từ những năm đầu học tập, mạnh dạn tìm kiếm và triển khai đề tài nghiên cứu, đồng thời sử dụng các công nghệ và công cụ hỗ trợ nghiên cứu hiện đại. Thái độ nghiêm túc và kiên trì trong nghiên cứu là yếu tố quan trọng để đạt được kết quả tốt. Cuối cùng, sau khi hoàn thành việc nghiên cứu tiểu luận, nhóm tác giả nhận thức được trách nhiệm của bản thân trong việc rèn luyện tư duy sáng tạo và phát triển khả năng nghiên cứu khoa học. Nhóm hiểu rằng, việc tự học, cập nhật kiến thức và kỹ năng là rất quan trọng để có thể áp dụng hiệu quả vào công việc nghiên cứu trong tương lai. Đồng thời, nhóm cũng nhận thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ các nguyên lý triết học Mác – Lênin về ý thức và sáng tạo, cũng như vận dụng những kiến thức này vào thực tiễn công việc nghiên cứu.. Cảm ơn cô Nguyễn Thị Minh Hương đã đồng hành, giúp đỡ nhiệt tình cho nhóm 3 lớp N1HT chúng em hoàn thành tốt Bài tập lớn của môn Triết học Mác