




Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Vocabulary, economic, languages,…
Typology: Summaries
1 / 8
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
(Trung tâm tiếng Trung Chinese) STT Tiếng Trung Pinyin Từ loại Tiếng Việt 1 吧^ ba Từ cảm thán Thôi 2 白^ bái Tính từ Màu trắng Họ: Bạch 3 百^ bǎi Danh từ Trăm Tên : Bách 4 帮助^ bāngzhù Động từ Giúp đỡ 5 报纸^ bàozhǐ Danh từ Báo giấy 6 比^ bǐ Danh từ Giới từ Động từ So, so với 7 别^ bié Động từ Khác 8 长^ cháng Tính từ Dài 9 唱歌^ chànggē Động từ Hát 10 出^ chū Động từ Ra 11 穿^ chuān Động từ Mặc 12 船^ chuán Danh từ Thuyền 13 次^ cì Tính từ Lượng từ Lần 14 从^ cóng Động từ Giới từ Từ 15 错^ cuò Danh từ Động từ Sai 16 打篮球^ dǎ lánqiú Động từ Đánh bóng rổ 17 大家^ dàjiā Danh từ Đại từ Mọi người 18 但是^ dànshì Liên từ Nhưng mà 19 到^ dào Động từ Đến
20 得^ dé Trợ động từ 21 等^ děng Động từ Đợi 22 弟弟^ dìdì Đại từ Em trai 23 第一^ dì yī Số từ Thứ nhất Lần đầu 24 懂^ dǒng Động từ Hiểu 25 对 Giới từ Động từ Danh từ Đúng 26 房间^ fángjiān Danh từ Căn phòng 27 非常^ fēicháng Phó từ chỉ mức độ Cực kì 28 服务员^ fúwùyuán Danh từ Nhân Viên phục vụ 29 高^ gāo Tính từ Cao 30 告诉^ gàosù Động từ Nói cho biết Báo cho 31 哥哥^ gēgē Đại từ Anh trai 32 给 gěi jǐ Động từ Đưa cho …. 33 公共汽车^ gōnggòng qìchē Danh từ Xe buýt, bus 34
qiānkè Kg 35 公司^ gōngsī Danh từ Công ty 36 贵^ guì Tính từ Đắt 37 过^ guò Động từ Trạng từ Qua 38 还^ hái huán Động từ Trạng từ Với Trả về …. 39 孩子^ Háizi Đại từ Trẻ con
61 课^ kè Danh từ Môn học Giờ học; tiết học 62 快^ kuài Tính từ Nhanh 63 快乐^ kuàilè Tính từ Vui vẻ 64 累^ lèi Động từ Tính từ Mệt 65 离^ lí Tính từ Giới từ Ly (biệt) (cách) ly 66 两^ liǎng Số từ Số 2 67 路^ lù Danh từ Đường 68 旅游^ lǚyóu Động từ Du lịch 69 卖^ mài Động từ Bán 70 慢^ màn Tính từ Chậm 71 忙^ máng Động từ Tính từ Bận 72 每^ měi Đại từ Mỗi 73 妹妹^ mèimei Đại từ Danh từ Em gái 74 门^ mén Danh từ Cửa 75 男人^ nánrén Danh từ Đàn ông 76 您^ nín Đại từ Ngài 77 牛奶^ niúnǎi Danh từ Sữa 78 女人^ nǚrén Danh từ Phụ nữ 79 旁边^ pángbiān Phương vị từ Bên cạnh 80 跑步^ pǎobù Động từ Chạy bộ 81 便宜^ piányi Tính từ Rẻ 82 票^ piào Danh từ Vé 83 妻子^ qīzi Danh từ Vợ 84 起床^ qǐchuáng Động từ Dậy
85 千^ qiān Số từ Ngàn 86 晴^ qíng Tính từ Trời trong 87 去年^ qùnián Từ chỉ thời gian Năm trước Năm ngoái 88 让^ ràng Động từ Khiến Nhường 89 上班^ shàngbān Động từ Đi làm 90 身体^ shēntǐ danh từ Cơ thể 91 生病^ shēngbìng Động từ Sinh bệnh Ốm 92 生日^ shēngrì Danh từ Sinh nhật 93 时间^ shíjiān Danh từ Thời gian 94 事情^ shìqíng Danh từ Sự tình; sự việc Công việc 95 手表^ shǒubiǎo Danh từ Đồng hồ 96 手机^ shǒujī Danh từ Điện thoại 97 送^ sòng Động từ Tặng 98 所以^ suǒyǐ Liên từ Vì thế Vì vậy 99 它^ tā Danh từ Nó 100 踢足球^ tī zúqiú Động từ Đá bóng 101 题^ tí Danh từ Đề (bài, mục) 102 跳舞^ tiàowǔ Danh từ Khiêu vũ Nhảy 103 外^ wài Phương vị từ Ngoài Ngoại 104 玩^ wán Động từ Chơi 105 完^ wán Động từ Xong 106 晚上^ wǎnshàng Từ chỉ thời gian Buổi tối 107 为什么^ wèishéme Từ để hỏi/Đại từ nghi vấn Vì sao
132 右边^ yòubiān Danh từ Bên phải 133 鱼^ yú Danh từ Cá 134 元^ yuán Danh từ Đồng Họ: Nguyên
135 远^ yuǎn Tính từ Xa 136 运动^ yùndòng Động từ Vận động 137 再^ zài Phó từ Lại lần nữa 138 早上^ zǎoshang Từ chỉ thời gian Buổi sáng 139 张^ zhāng Lượng từ Họ Trang Họ: Trương 140 丈夫^ zhàngfu Danh từ Chồng 141 找^ zhǎo Động từ Tìm, tìm kiếm 142 着^ zhe Trợ từ Đang 143 真^ zhēn Tính từ Thật; chính xác 144 正在^ zhèngzài Trạng từ chỉ thời gian Đang Vẫn đang 145 知道^ zhīdào Động từ Biết 146 准备^ zhǔnbèi Động từ Chuẩn bị 147 自行车^ zìxíngchē Danh từ Xe đạp 148 走^ zǒu Động từ Đi 149 最^ zuì Phó từ chỉ mức độ Nhất 150 左边^ zuǒbiān Danh từ Bên trái