


Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Số thứ tự môn học tin học của tin học 1
Typology: Schemes and Mind Maps
1 / 4
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
STT Mã học phần Học phần Số tin chỉ 1 DCB.04.06 Tiếng Anh 1 (English 1) 4 2 DCB.04. 07 Tiếng Anh 2 (English 2) 4 3 DCB.05.10 Tin học (Information Technology), gồm 4 DCB.05. 11 Tin học 1 2 DCB.05.12 Tin học 2 2 4 DCB.03. 11 Triết học Mác – Lê-nin(Philosophy of Marxism – Leninism)
5 DCB.03. 12 Kinh tế chính trị Mác – Lê-nin(Political economics of Marxism – Leninism 2)
6 DCB.03. 13 Chủ nghĩa xã hội khoa học(Scientific Socialism)
7 DCB.03.05 Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology)
8 DCB.03.14 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 9 DCB.05. 14 Toán cao cấp (Advanced mathematics) 3 1 0 DCB.05.15 Lý thuyết xác suất và thống kê toán(Theory of probability and mathematical statistics)
DCB.03. 06 Pháp luật đại cương (General law) 2 1 2 DCB.01.09 Lý thuyết chung và bài tập TDPTC và Chạy ngắn
DCB.01.06 Bóng chuyền 1 DCB.01. 07 Cầu lông 1 1 3 DCB.01.01 Đường lối quân sự của Đảng CS Việt Nam
DCB.01. 02 Công tác quốc phòng, quân sự – an ninh
DCB.01. 03 Quân sự chung và kỹ thuật chiến bộ binh
DCB.03. 08 Xã hội học (Sociology) 2
DCB.02.10 Kỹ năng thuyết trình và soạn thảo văn bản (Presentation and Writing Skills)
DCB.02.04 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 1 7 DCB.02. 03 Kinh tế vi mô (Macroeconomics) 3 1 8 DCB.02.01 Kinh tế phát triển(Development economics)
DCB.02.02 Kinh tế quốc tế(International economics)
DQK.02.09 Quản trị học (Management studies) 3 2 1 DQK.01.06 Marketing (Essentials of marketing) 3 2 2 DCB.02. 06 Nguyên lý thống kê (Theory of statistics)
DKT.01.32 Nguyên lý kế toán (Theory of Accounting)
DTN.02.07 Lý thuyết Tài chính – tiền tệ (Theory of finance and money)
DQK.02.07 Quản lý dự án đầu tư (Project management)
DQK.02. 01 Hệ thống thông tin quản trị (Management information system)
27 DCB.04.08 Tiếng anh 3 (English 3) 4 28 DCB.04.09 Tiếng anh 4 (English 4) 4 29 DCB.04.10 Tiếng anh 5 (English 5) 4 30 DCB.03.07 Pháp luật kinh tế (Economic law) 3 31 DQK.02.04 Quản trị chiến lược (Strategic management) 3 32 DQK.02.33 Quản trị nguồn nhân lực (Human resources 3 hhkhjjokpkpopiojihugyfyfumanagement) 33 DQK.01.24 Quản trị marketing (Marketing management) 3
50 DTN.01.09 Thanh toán quốc tế và Tài trợ ngoại thương 2 hgygg89y89y89y89y89y8y(International payment and trade finance) 51 DQK.02. 19 Thực tập cuối khóa (Graduation practice) 4 52 DQK.02.20 Luận văn tốt nghiệp (Graduation thesis) 6