



Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
tht ưhat u nêd fỏ long tẻm ahi aihòahhj hh iohầu hf h
Typology: Lecture notes
1 / 6
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Dưới đây là tổng hợp và sắp xếp lại các kiến thức cơ bản về nhiếp ảnh dựa trên nội dung bạn cung cấp, được trình bày theo trình tự logic và sử dụng bảng để dễ hình dung.
● Khái niệm: "Hộp tối" là một hình lập phương kín. ● Cấu tạo đơn giản: ○ Một mặt có lỗ tròn nhỏ. ○ Mặt đối diện dán kính mở hoặc kính đục. ● Nguyên lý hoạt động: Ánh sáng từ chủ thể đi qua lỗ tròn và tạo ảnh ngược trên mặt đối diện. ● Hạn chế của hộp tối: Ảnh thường không sắc nét hoặc tối (lỗ tròn càng lớn ảnh càng mờ).
● Cải tiến từ hộp tối: Đặt thấu kính hội tụ có thể thay đổi độ lớn (cửa điều sáng) vào lỗ tròn để ảnh rõ nét hơn. ● Kết quả: Hình thành chiếc máy ảnh đơn giản ban đầu.
3.1. Phân loại Tiêu chí phân loại Loại máy Đặc điểm Theo cách sử dụng phim Sử dụng phim 35mm Phổ biến Sử dụng phim cuộn khổ lớn 70mm (phim 120) Sử dụng phim cuộn 70mm và miếng rời Theo ứng dụng quang học Máy khung ngắm thẳng Ngắm trực tiếp, không qua ống kính Máy khung ngắm qua ống kính (SLR) Ngắm qua hệ thống gương và lăng kính trong ống kính
3.2. Cấu tạo Phim (Film) ● Cấu tạo chung: Nhiều lớp trên bề mặt nhựa trong suốt. ● Phim đen trắng: Lớp nhũ tương chứa hạt nitrate bạc ghi nhận hình ảnh, lớp chống lóe màu xanh tím. ● Phim màu: Gồm 3 lớp nhũ tương riêng biệt ghi nhận 3 màu cơ bản: Đỏ, Xanh lá, Xanh lơ. 3.3. Sơ đồ Quang học của Máy ảnh Phim (SLR) ● Bao gồm: Ống kính, Gương phản xạ, Màn hiển thị nét, Lăng kính 5 cạnh, Ống ngắm, Phim. 3.4. Thân máy ● Nguyên tắc: Dựa trên hộp tối, vận hành bằng các ứng dụng cơ học. ● Các bộ phận chính: ○ Bộ phận lên phim (bằng tay hoặc tự động). ○ Màn trập và ổ tốc độ. 3.5. Màn trập ● Vị trí: Nằm giữa ống kính và phim. ● Chức năng: Điều khiển thời gian ánh sáng chiếu vào phim. ● Tốc độ màn trập: Thời gian màn trập mở cửa, biểu thị bằng các chỉ số (ví dụ: 1, 2, 4, 8, 15, 30, 60, 125, 250, 500, 1000... giây). Chỉ số càng lớn, thời gian mở càng ngắn. Ví dụ: Tốc độ 2 nghĩa là 1/2 giây.
4.1. Nguyên lý hoạt động ● Dựa trên nguyên tắc máy phim truyền thống. ● Không dùng phim, xử lý số hóa dữ liệu hình ảnh. ● Lưu trữ dưới dạng file ảnh trên thẻ nhớ. ● Sử dụng cảm biến quang điện (sensor - CCD, CMOS) thay cho phim để ghi nhận hình ảnh. 4.2. Phân loại Loại máy Đặc điểm Máy có ống kính tháo rời Có thể thay đổi ống kính
Fluorescent Bóng đèn neon
5.1. Chế độ bấm máy ● Single frame (Chụp từng ảnh) ● Continuous (Chụp liên tục) ● Self-timer (Hẹn giờ) ● Remote (Điều khiển từ xa) 5.2. Chế độ chụp ảnh (Phần này trong tài liệu gốc chưa chi tiết, cần bổ sung thêm các chế độ như Program, Aperture Priority, Shutter Priority, Manual, Auto, Scene Modes...) 5.3. Ống kính (Lens) ● Nguyên tắc quang học: Hệ thống thấu kính (hội tụ và phân kỳ) để cải thiện chất lượng ảnh so với thấu kính đơn giản. ● Tiêu cự ống kính (Focal Length): Khoảng cách từ tâm thấu kính đến điểm hội tụ của nguồn sáng. ○ Tiêu cự ngắn (Góc rộng): Ngắn hơn 45mm (ví dụ: dưới 14mm là Fish-Eyes). Tạo góc nhìn rộng, cảnh vật xa hơn. ○ Tiêu cự trung bình: 35-50mm. Gần với góc nhìn của mắt người. ○ Tiêu cự dài (Tele): Lớn hơn 50mm (ví dụ: 70-300mm). Phóng đại chủ thể, góc nhìn hẹp. ● Phân loại ống kính theo tiêu cự: ○ Lens Zoom: Thay đổi được tiêu cự (Wide zoom - tiêu cự ngắn, Tele zoom - tiêu cự dài). ○ Lens Fix: Chỉ có 1 tiêu cự cố định. ○ Lens Macro: Chụp cận cảnh. ● Khẩu độ ống kính (Aperture): Bộ phận trong ống kính điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào. Ký hiệu F-stop (ví dụ: F/2.8, F/8, F/16). F-stop càng nhỏ, khẩu độ mở càng lớn (ánh sáng vào nhiều). F-stop càng lớn, khẩu độ mở càng nhỏ (ánh sáng vào ít). ● Xích độ: Khoảng cách từ mặt phim/cảm biến đến vật thể được chụp rõ nét. 5.4. Vùng ảnh rõ (Depth of Field - DOF) ● Khái niệm: Vùng trong ảnh mà vật thể hiển thị rõ nét.
● Các yếu tố ảnh hưởng đến DOF: Yếu tố Thay đổi Ảnh hưởng đến DOF Khẩu độ Đóng càng nhỏ (F lớn: 8, 11,...) DOF càng sâu (hậu cảnh rõ) Mở càng lớn (F nhỏ: 2, 2.8,...) DOF càng nông (hậu cảnh mờ) Tiêu cự Càng ngắn (28mm, 20mm,...) DOF càng sâu Càng dài (105mm, 200mm,...) DOF càng nông Xích độ Khoảng cách đến vật thể càng dài DOF càng sâu Khoảng cách đến vật thể càng ngắn DOF càng nông Kích thước cảm biến Càng lớn DOF càng nông Càng nhỏ DOF càng sâu ● Kết luận về tạo DOF nông (phông nền mờ): Sử dụng khẩu độ mở lớn, khoảng cách ngắn đến vật thể, ống kính tiêu cự lớn, máy ảnh cảm biến lớn. 5.5. ISO ● Khái niệm: Độ nhạy sáng của cảm biến máy ảnh. ● Ảnh hưởng: ISO càng cao, cảm biến càng nhạy sáng (ảnh sáng hơn), nhưng ảnh hưởng tới chất lượng ảnh (dễ bị nhiễu hạt, đặc biệt ở ISO 1600 trở lên). 5.6. Tốc độ màn trập (Shutter Speed) ● Khái niệm: Thời gian cảm biến/phim nhận ánh sáng (thời gian màn trập mở). ● Ảnh hưởng: ○ Thời gian phơi sáng càng lâu (tốc độ chậm): Ánh sáng vào càng nhiều (ảnh sáng hơn), dễ bị rung tay (dưới 1/50s), tạo hiệu ứng chuyển động nhòe (phơi đêm >10s). ○ Thời gian phơi sáng càng nhanh (tốc độ nhanh): Ánh sáng vào ít hơn (ảnh tối hơn), bắt đứng hình chuyển động. 5.7. Khẩu độ (Aperture) ● Khái niệm: Độ mở của ống kính, điều chỉnh lượng ánh sáng vào và kiểm soát DOF. ● Ảnh hưởng: