

























Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
English is fun, English is good.
Typology: Cheat Sheet
1 / 33
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
1 accountant (n) /əˈkaʊn.t̬ənt/ kế toán 2 actor/ actress (n) /ˈæk.tɚ/ /ˈæk.trəs/ diễn viên 3 artist (n) /ˈɑːr.t̬ɪst/ nghệ sĩ 4 astronaut (n) /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia 5 baker (n) /ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh 6 butcher (n) /ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt 7 cashier (n) /kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân 8 chef (n) /ʃef/ đầu bếp 9 comedian (n) /kəˈmiː.di.ən/ diễn viên hài 10 delivery man (n) /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng 11 doctor (n) /ˈdoktə/ bác sĩ 12 entrepreneur (n) /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh 13 engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư 14 factory worker (n) /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy 15 office worker (n) /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng 16 florist (n) /ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa 17 hairdresser (n) /ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc 18 lawyer (n) /ˈlɑː.jɚ/ luật sư 19 musician (n) /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công 20 pharmacist (n) /ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ 21 plumber (n) /ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước 22 politician (n) /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia 23 programmer (n) /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên 24 real estate agent (n) /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản 25 tailor (n) /ˈteɪ.lɚ/ thợ may 26 taxi driver (n) /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi 27 teacher (n) /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên 28 receptionist (n) /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân 29 singer (n) /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ
30 firefighter (n) /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa FRUIT - TRÁI CÂY 31 apple (n) /ˈæp.əl/ quả táo 32 banana (n) /bəˈnæn.ə/ quả chuối 33 pear (n) /per/ quả lê 34 grape (n) /ɡreɪp/ quả nho 35 peach (n) /piːtʃ/ quả đào 36 orange (n) /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam 37 mango (n) /ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài 38 coconut (n) /ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa 39 pineapple (n) /ˈpaɪnæpl/ quả dứa 40 watermelon (n) /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ dưa hấu 41 durian (n) /ˈduːriən/ sầu riêng 42 lychee (n) /ˈlaitʃiː, ˈliː-/ quả vải 43 guava (n) /ˈɡwaːvə/ quả ổi 44 starfruit (n ) /ˈstɑːr.fruːt/ quả khế 45 apricot (n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ quả mơ 46 jackfruit (n) /ˈdʒæk.fruːt/ quả mít 47 avocado (n) /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ 48 papaya (n) /pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ 49 plum (n) /plʌm/ quả mận 50 lemon (n) /ˈlem.ən/ chanh vàng 51 kiwi (n) /ˈkiː.wiː/ quả kiwi (dương đào) 52 raspberry (n) /ˈræz.ber.i/ quả mâm xôi 53 blueberry (n) /ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ quả việt quất FAMILY - GIA ĐÌNH 54 family (n) /ˈfæm.əl.i/ gia đình 55 mother (n) /ˈmaðə/ mẹ 56 father (n) /ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha 57 parent (n) /ˈpeərənt/ bố hoặc mẹ (parents: bố mẹ, phụ huynh) 58 daughter (n) /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái Mochidemy.com
89 horse (n) /hɔːrs/ con ngựa 90 goat (n) /ɡoʊt/ con dê 91 sheep (n) /ʃiːp/ con cừu 92 fish (n) /fɪʃ/ con cá 93 goldfish (n) /ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng 94 crab (n) /kræb/ con cua 95 shrimp (n) /ʃrɪmp/ con tôm 96 squid (n) /skwɪd/ con mực 97 octopus (n) /ˈɑːktəpʊs/ con bạch tuộc 98 shark (n) /ʃɑːrk/ cá mập 99 dolphin (n) /ˈdɑːlfɪn/ cá heo 100 turtle (n) /ˈtɝː.t̬əl/ con rùa 101 monkey (n) /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ 102 tiger (n) /ˈtaɪɡər/ con hổ 103 lion (n) /ˈlaɪ.ən/ con sư tử 104 leopard (n) /ˈlep.ɚd/ con báo 105 elephant (n) /ˈel.ə.fənt/ con voi 106 giraffe (n) /dʒɪˈræf/ hươu cao cổ 107 deer (n) /dɪr/ con hươu, nai 108 hippo (n) /ˈhɪpəʊ/ con hà mã 109 rhino (n) /ˈraɪnəʊ/ con tê giác 110 hedgehog (n) /ˈhedʒ.hɑːɡ/ con nhím 111 squirrel (n) /ˈskwɝː.əl/ con sóc 112 otter (n) /ˈɑː.t̬ɚ/ rái cá 113 kangaroo (n) /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ chuột túi 114 hamster (n) /ˈhæm.stɚ/ chuột đồng 115 fox (n) /fɑːks/ con cáo 116 wolf (n) /wʊlf/ con sói 117 bear (n) /ber/ con gấu 118 panda (n) /ˈpæn.də/ con gấu trúc 119 ostrich (n) /ˈɑː.strɪtʃ/ đà điểu 120 bee (n) /biː/ ong Mochidemy.com
121 butterfly (n) /ˈbʌtərflaɪ/ bướm 122 worm (n) /wɜːrm/ con sâu 123 earthworm (n) /ˈɜːrθwɜːrm/ con giun 124 eagle (n) /ˈiː.ɡəl/ đại bàng 125 owl (n) /aʊl/ con cú 126 parrot (n) /ˈper.ət/ con vẹt 127 peacock (n) /ˈpiː.kɑːk/ con công 128 dove (n) /dʌv/ chim bồ câu 129 flamingo (n) /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ chim hồng hạc 130 crow (n) /kroʊ/ con quạ 131 hawk (n) /hɑːk/ chim diều hâu 132 penguin (n) /ˈpeŋ.ɡwɪn/ chim cánh cụt 133 sparrow (n) /ˈsper.oʊ/ chim sẻ 134 swallow (n) /ˈswɑː.loʊ/ chim nhạn, én COLOR - MÀU SẮC 135 white (n, adj) /waɪt/ màu trắng 136 black (n, adj) /blæk/ màu đen 137 red (n, adj) /red/ màu đỏ 138 orange (n, adj) /ˈɔːr.ɪndʒ/ màu cam 139 yellow (n, adj) /ˈjel.oʊ/ màu vàng 140 green (n, adj) /ɡriːn/ xanh lá cây 141 blue (n, adj) /bluː/ màu xanh lam, xanh nước biển 142 violet (n, adj) /ˈvaiəlit/ màu tím 143 purple (n, adj) /ˈpɝː.pəl/ màu tía 144 beige (n, adj) /beɪʒ/ màu be 145 pink (n, adj) /piŋk/ màu hồng 146 gray (n, adj) /ɡreɪ/ màu xám 147 brown (n, adj) /braʊn/ màu nâu 148 silver (n, adj) /ˈsɪl.vɚ/ màu bạc 149 indigo (n, adj) /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ màu chàm 150 navy (blue) (n, adj) /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ màu xanh tím than 151 ivory (n, adj) /ˈaɪ.vɚ.i/ màu trắng ngà Mochidemy.com
182 knuckle (n) /ˈnʌk.əl/ khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay) 183 leg (n) /leɡ/ chân 184 knee (n) /niː/ đầu gối 185 ankle (n) /ˈæŋ.kəl/ mắt cá chân 186 heel (n) /hiːl/ gót chân SCHOOL - TRƯỜNG HỌC 187 school (n) /sku:l/ trường học 188 class (n) /klɑ:s/ lớp học 189 student (n) /'stju:dnt/ học sinh, sinh viên 190 pupil (n) /ˈpju:pl/ học sinh 191 teacher (n) /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên 192 principal (n) /ˈprɪntsɪpəl/ hiệu trưởng 193 course (n) /kɔːrs/ khóa học 194 semester (n) /sɪˈmestər/ học kì 195 exersise (n) /ˈeksərsaɪz/ bài tập 196 homework (n) /ˈhəʊmwɜːrk/ bài tập về nhà 197 examination exam (n) /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /ɪɡˈzæm/ bài kiểm tra 198 grade (n) /ɡreɪd/ điểm số 199 certificate (n) /sərˈtɪfɪkət/ bằng cấp, giấy khen 200 kindergarten (n) /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ lớp mẫu giáo, nhà trẻ 201 primary school (n) /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ trường tiểu học, trường cấp 1 202 secondary school (n) /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ trường trung học, trường cấp 2 203 high school (n) /ˈhaɪ skuːl/ trường cấp 3 204 university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ trường đại học 205 college (n) /ˈkɑːlɪdʒ/ trường đại học, cao đẳng 206 private school (n) /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ trường tư 207 public school (n) /ˌpʌblɪk ˈskuːl/ trường công CHARACTER - TÍNH CÁCH 208 active (adj) /ˈæk.tɪv/ năng nổ, lanh lợi 209 alert (adj) /əˈlɝːt/ tỉnh táo, cảnh giác Mochidemy.com
210 ambitious (adj) /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng 211 attentive (adj) /əˈten.t̬ɪv/ chăm chú, chú tâm 212 bold (adj) /boʊld/ táo bạo, mạo hiểm 213 brave (adj) /breɪv/ dũng cảm, gan dạ 214 careful (adj) /ˈker.fəl/ cẩn thận, thận trọng 215 careless (adj) /ˈker.ləs/ bất cẩn, cẩu thả 216 cautious (adj) /ˈkɑː.ʃəs/ thận trọng, cẩn thận 217 conscientious (adj) /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ chu đáo, tỉ mỉ 218 courageous (adj) /kəˈreɪ.dʒəs/ can đảm 219 crafty (adj) /ˈkræf.ti/ láu cá, xảo quyệt 220 cunning (adj) /ˈkʌn.ɪŋ/ xảo trá, khôn lỏi 221 deceitful (adj) /dɪˈsiːt.fəl/ dối trá 222 decent (adj) /ˈdiː.sənt/ lịch sự, tao nhã 223 dependable (adj) /dɪˈpen.də.bəl/ đáng tin cậy 224 determined (adj) /dɪˈtɝː.mɪnd/ quyết tâm 225 devoted (adj) /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ hết lòng, tận tâm, tận tụy 226 diligent (adj) /ˈdɪl.ə.dʒənt/ siêng năng, cần cù 227 disciplined (adj) /ˈdɪs.ə.plɪnd/ có tính kỷ luật 228 dishonest (adj) /dɪˈsɑː.nɪst/ bất lương, dối trá 229 disloyal (adj) /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ phản trắc, phản bội 230 energetic (adj) /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ giàu năng lượng 231 fair (adj) /fer/ ngay thẳng 232 faithful (adj) /ˈfeɪθ.fəl/ trung thành, chung thủy 233 fearless (adj) /ˈfɪr.ləs/ bạo dạn 234 forgetful (adj) /fɚˈɡet.fəl/ hay quên 235 hard-headed (adj) /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ cứng đầu, ương ngạnh 236 hardworking (adj) /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ chăm chỉ, chịu khó 237 hardy (adj) /ˈhɑːr.di/ táo bạo, gan dạ 238 honest (adj) /ˈɑː.nɪst/ chân thật, trung thành 239 idle (adj) /ˈaɪ.dəl/ nhàn rỗi, lười nhác 240 immature (adj) /ˌɪm.əˈtʊr/ non nớt, thiếu chín chắn 241 impartial (adj) /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ trung lập, ngay thẳng Mochidemy.com
274 shrewd (adj) /ʃruːd/ khôn ngoan 275 sincere (adj) /sɪnˈsɪr/ chân thành 276 slow (adj) /sloʊ/ chậm chạp 277 sluggish (adj) /ˈslʌɡ.ɪʃ/ uể oải, lờ đờ 278 sly (adj) /slaɪ/ ranh mãnh, quỷ quyệt 279 strong (adj) /strɑːŋ/ mạnh mẽ, đanh thép 280 strong-minded (adj) /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/ cứng cỏi, kiên quyết 281 strong-willed (adj) /ˌstrɑːŋˈwɪld/ cứng cỏi 282 stubborn (adj) /ˈstʌb.ɚn/ bướng bỉnh, ngang ngạnh 283 superficial (adj) /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ hời hợt, nông cạn 284 superstitious (adj) /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ mê tín 285 thorough (adj) /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ kỹ lưỡng, thấu đáo 286 timid (adj) /ˈtɪm.ɪd/ rụt rè, bẽn lẽn 287 tough (adj) /tʌf/ cứng rắn 288 treacherous (adj) /ˈtretʃ.ɚ.əs/ bội bạc 289 trustworthy (adj) /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ đáng tin 290 truthful (adj) /ˈtruːθ.fəl/ thật thà, chân thật 291 unbiased (adj) /ʌnˈbaɪəst/ không thiên vị 292 unpredictable (adj) /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ khó đoán, khôn lường 293 unreasonable (adj) /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ vô lý, quá đáng 294 unreliable (adj) /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ không đáng tin 295 unscrupulous (adj) /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ cẩu thả 296 vigorous (adj) /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ mạnh mẽ, sôi nổi 297 weak (adj) /wiːk/ yếu đuối SCHOOL OBJECT - ĐỒ DÙNG HỌC TẬP 298 pen (n) /pen/ bút mực 299 pencil (n) /ˈpensl/ bút chì 300 highlighter (n) /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ bút nhớ 301 ruler (n) /ˈruːlər/ thước kẻ 302 eraser (n) /ɪˈreɪ.sɚ/ tẩy, gôm 303 pencil case (n) /ˈpensl keɪs/ hộp bút 304 book (n) /bʊk/ quyển sách Mochidemy.com
305 notebook (n) /ˈnəʊtbʊk/ vở 306 paper (n) /ˈpeɪ.pɚ/ giấy 307 scissors (n) /ˈsɪz.ɚz/ kéo 308 clock (n) /klɑːk/ đồng hồ 309 clip (n) /klɪp/ kẹp ghim 310 stapler (n) /ˈsteɪ.plɚ/ cái dập ghim 311 pin (n) /pɪn/ đinh ghim 312 glue (n) /ɡluː/ hồ dán 313 sticky tape (n) /ˈstɪki teɪp/ băng dính 314 calculator (n) /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ máy tính bỏ túi 315 desk (n) /desk/ bàn học 316 chair (n) /tʃer/ ghế 317 blackboard (n) /ˈblæk.bɔːrd/ bảng đen NATURE - THIÊN NHIÊN 318 forest (n) /ˈfɔːrɪst/ rừng 319 rainforest (n) /ˈreɪnfɔːrɪst/ rừng mưa nhiệt đới 320 mountain (n) /ˈmaʊn.tən/ núi, dãy núi 321 highland (n) /ˈhaɪ.lənd/ cao nguyên 322 hill (n) /hɪl/ đồi 323 valley (n) /ˈvæl.i/ thung lũng, châu thổ, lưu vực 324 cave (n) /keɪv/ hang động 325 rock (n) /rɑːk/ đá 326 slope (n) /sloʊp/ dốc 327 volcano (n) /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ núi lửa 328 eruption (n) /ɪˈrʌp.ʃən/ sự phun trào (núi lửa) 329 waterfall (n) /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ thác nước 330 canyon (n) /ˈkænjən/ hẻm núi 331 cliff (n) /klɪf/ vách đá 332 bush (n) /bʊʃ/ bụi cây, bụi rậm 333 desert (n) /ˈdez.ɚt/ sa mạc, hoang mạc 334 oasis (n) /əʊˈeɪsɪs/ ốc đảo 335 savanna (n) /səˈvæn.ə/ hoang mạc, thảo nguyên Mochidemy.com
366 bar (n) /bɑːr/ quán rượu, quầy bán rượu 367 pub (n) /pʌb/ nơi phục vụ đồ uống có cồn 368 nightclub (n) /ˈnaɪt.klʌb/ hộp đêm 369 restaurant (n) /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng ăn uống 370 cafè (n) /kæfˈeɪ/ quán cà phê 371 film (n) /fɪlm/ phim, phim ảnh 372 cinema (n) /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim 373 theater (n) /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ nhà hát, rạp hát 374 circus (n) /ˈsɝː.kəs/ rạp xiếc 375 cosplay (n) /ˈkɑːz.pleɪ/ trò chơi hóa trang 376 stadium (n) /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động 377 zoo (n) /zuː/ sở thú 378 park (n) /pɑːrk/ công viên 379 handcraft (n) /ˈhænd.kræft/ nghề thủ công, hoạt động thủ công 380 leisure centre (n) /ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ɚ/ khu vui chơi, trung tâm giải trí 381 bowling (n) /ˈboʊ.lɪŋ/ trò chơi lăn bóng, bowling 382 monopoly (n) /məˈnɑː.pəl.i/ trò chơi cờ tỷ phú 383 puzzle (n) /ˈpʌz.əl/ trò chơi xếp hình 384 quiz (n) /kwɪz/ trò chơi đố vui 385 library (n) /ˈlaɪbreri/ thư viện 386 fishing (n) /ˈfɪʃɪŋ/ câu cá 387 gardening (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ làm vườn 388 hiking (n) /ˈhaɪkɪŋ/ leo núi 389 reading (n) /ˈriːdɪŋ/ đọc sách 390 music (n) /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc 391 poetry (n) /ˈpəʊətri/ thơ ca 392 shopping (n) /ˈʃɑːpɪŋ/ mua sắm 393 painting (n) /ˈpeɪntɪŋ/ vẽ tranh 394 photography (n) /fəˈtɑːɡrəfi/ nhiếp ảnh HOUSE - NHÀ CỬA 395 living room (n) /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách Mochidemy.com
396 dining room (n) /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn 397 kitchen (n) /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp 398 bedroom (n) /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ 399 bathroom (n) /ˈbæθ.ru:m/ phòng tắm 400 garage (n) /ɡəˈrɑːʒ/ ga ra, nhà để xe 401 attic (n) /ˈæt̬.ɪk/ tum, gác xép 402 basement (n) /ˈbeɪs.mənt/ tầng hầm 403 roof (n) /ruːf/ mái nhà 404 entrance (n) /ˈen.trəns lối vào, cổng vào 405 patio (n) /ˈpæt̬.i.oʊ/ hiên, sân hè 406 balcony (n) /ˈbæl.kə.ni/ ban công 407 floor (n) /flɔːr/ sàn nhà 408 wall (n) /wɔːl/ tường 409 ceiling (n) /ˈsiːlɪŋ/ trần nhà 410 door (n) /dɔːr/ cửa ra vào 411 window (n) /ˈwɪn.doʊ/ cửa sổ 412 curtain (n) /ˈkɜːrtn/ rèm cửa 413 armchair (n) /ˈɑːrm.tʃer/ ghế bành, ghế có tựa tay 414 couch (n) /kaʊtʃ/ ghế dài, trường kỷ, đi văng 415 table (n) /ˈteɪbl/ cái bàn 416 lamp (n) /læmp/ cái đèn 417 fan (n) /fæn/ cái quạt 418 air conditioner (AC) (n) /ˈer kəndɪʃənər/ điều hòa nhiệt độ 419 television (TV) (n) /ˈtelɪvɪʒn/ ti vi 420 bookshelf (n) /ˈbʊkʃelf/ kệ sách 421 rug (n) /rʌɡ/ thảm trải sàn 422 cupboard (n) /ˈkʌbərd/ tủ bát 423 refrigerator (n) /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ tủ lạnh 424 stove (n) /stoʊv/ bếp lò 425 oven (n) /ˈʌv.ən/ lò nướng 426 microwave (n) /ˈmaɪkrəweɪv/ lò vi sóng 427 cooker (n) /ˈkʊkər/ nồi cơm điện Mochidemy.com
459 carrot (n) /ˈker.ət/ củ cà rốt 460 corn (n) /kɔːrn/ ngô, bắp 461 cucumber (n) /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ dưa chuột 462 tomato (n) /təˈmeɪ.t̬oʊ/ quả cà chua 463 garlic (n) /ˈɡɑːr.lɪk/ tỏi 464 onion (n) /ˈʌn.jən/ củ hành 465 spring onion (n) /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ hành lá 466 ginger (n) /ˈdʒɪn.dʒɚ/ củ gừng 467 turmeric (n) /ˈtɜːrmərɪk/ củ nghệ 468 potato (n) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ khoai tây 469 sweet potato (n) /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ khoai lang 470 pumpkin (n) /ˈpʌmp.kɪn/ bí ngô, bí đỏ 471 asparagus (n) /əˈsper.ə.ɡəs/ măng tây 472 turnip (n) /ˈtɝː.nɪp/ củ cải trắng 473 beet (n) /biːt/ củ cải đường, củ dền 474 cauliflower (n) /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ súp lơ 475 broccoli (n) /ˈbrɑː.kəl.i/ bông cải xanh 476 eggplant (n) /ˈeɡ.plænt/ cà tím 477 celery (n) /ˈsel.ɚ.i/ cần tây 478 leek (n) /liːk/ tỏi tây 479 lettuce (n) /ˈlet̬.ɪs/ rau diếp 480 mushroom (n) /ˈmʌʃ.ruːm/ nấm 481 chili (pepper) (n) /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ ớt cay 482 bell pepper (n) /ˈbel pepər/ ớt chuông 483 spinach (n) /ˈspɪn.ɪtʃ/ rau chân vịt (bina) 484 herb (n) /hɜːb/ rau thơm (nói chung) DRINK - ĐỒ UỐNG 485 water (n) /ˈwɔːtər/ nước 486 lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ nước chanh 487 juice (n) /dʒuːs/ nước ép hoa quả 488 smoothie (n) /ˈsmuːði/ sinh tố 489 coffee (n) /ˈkɑː.fi/ cà phê Mochidemy.com
490 tea (n) /ˈtiː/ trà 491 milk (n) /mɪlk/ sữa 492 bubble tea (n) /ˌbʌbl ˈtiː/ trà sữa trân châu 493 hot chocolate (n) /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ sô cô la nóng 494 beer (n) /bɪr/ bia 495 wine (n) /waɪn/ rượu 496 yogurt (n) /ˈjoʊ.ɡɚt/ sữa chua 497 ice cream (n) /ˈaɪs ˌkriːm/ kem FOOD - ĐỒ ĂN 498 soup (n) /suːp/ món súp, món canh 499 salad (n) /ˈsæl.əd/ rau trộn, nộm rau 500 bread (n) /ˈbred/ bánh mì 501 sausage (n) /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích 502 hot dog (n) /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ bánh mỳ kẹp xúc xích 503 bacon (n) /ˈbeɪ.kən/ thịt xông khói 504 ham (n) /hæm/ thịt giăm bông 505 egg (n) /eɡ/ trứng 506 pork (n) /pɔːrk/ thịt lợn 507 beef (n) /biːf/ thịt bò 508 chicken (n) /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà 509 duck (n) /dʌk/ thịt vịt 510 lamb (n) /læm/ thịt cừu 511 ribs (n) /rɪbs/ sườn 512 seafood (n) /ˈsiːfuːd/ hải sản 513 salmon (n) /ˈsæmən/ cá hồi 514 tuna (n) /ˈtuːnə/ cá ngừ 515 shrimp (n) /ʃrɪmp/ tôm 516 pizza (n) /ˈpiːt.sə/ bánh pizza 517 beefsteak (n) /ˈbiːfsteɪk/ bít tết 518 French fries (n) /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ khoai tây chiên 519 hamburger (n) /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ hăm bơ gơ 520 chicken nugget (n) /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ gà viên chiên Mochidemy.com
552 hit (v) /hɪt/ đánh, va phải 553 punch (v) /pʌntʃ/ đấm, thọi 554 kick (v) /kɪk/ đá 555 put down (v) /pʊt daʊn/ đặt xuống 556 march (v) /mɑːrtʃ/ diễu hành, hành quân 557 drop (v) /drɑːp/ làm rơi 558 break (v) /breɪk/ làm vỡ, bẻ gãy 559 drag (v) /dræɡ/ lôi, kéo 560 carry (v) /ˈker.i/ mang, vác 561 open (v) /ˈoʊ.pən/ mở ra 562 lie down (v) /laɪ daʊn/ nằm xuống, ngả lưng 563 hold (v) /hoʊld/ nắm, giữ 564 lift (v) /lɪft/ nâng lên 565 throw (v) /θroʊ/ ném, quăng, vứt 566 trip (v) /trɪp/ ngáng chân, vấp ngã 567 squat (v) /skwɑːt/ ngồi xổm 568 cartwheel (v) /ˈkɑːrt.wiːl/ nhào lộn 569 dive (v) /daɪv/ nhảy lao xuống nước, lặn 570 dance (v) /dæns/ nhảy múa, khiêu vũ 571 look (v) /lʊk/ nhìn, ngắm 572 kneel (v) /niːl/ quỳ gối 573 slip (v) /slɪp/ trượt, tuột CLOTHES - TRANG PHỤC 574 clothes (n) /kləʊðz/ quần áo (nói chung) 575 t-shirt (n) /ˈtiː.ʃɝːt/ áo phông 576 shirt (n) /ʃɝːt/ áo sơ mi 577 sweater (n) /ˈswet̬.ɚ/ áo len dài tay 578 vest (n) /vest/ áo gi-lê, áo vét 579 suit (n) /suːt/ bộ com lê, Âu phục 580 trench coat (n) /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ áo choàng 581 skirt (n) /skɜːrt/ chân váy 582 pants (n) /pænts/ quần Mochidemy.com
583 jeans (n) /dʒiːnz/ quần bò 584 shorts (n) /ʃɔːrts/ quần sóoc, quần đùi 585 accessories (n) /əkˈsesəris/ phụ kiện 586 hat (n) /hæt/ mũ 587 glasses (n) /ˈɡlæs·əz/ kính mắt 588 sunglasses (n) /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ kính râm, kính mát 589 earring (n) /ˈɪrɪŋ/ khuyên tai 590 necklace (n) /ˈnekləs/ vòng cổ 591 ring (n) /rɪŋ/ nhẫn 592 hairpin (n) /ˈherpɪn/ cặp tóc 593 tie (n) /taɪ/ cà vạt, nơ 594 scarf (n) /skɑːrf/ khăn choàng 595 gloves (n) /ɡlʌv/ găng tay, bao tay 596 watch (n) /wɑːtʃ/ đồng hồ 597 handbag (n) /ˈhænd.bæɡ/ túi xách 598 wallet (n) /ˈwɑː.lɪt/ ví, bóp 599 belt (n) /belt/ thắt lưng 600 socks (n) /sɑːk/ tất, vớ 601 shoe (n) /ʃuː/ giày 602 boot (n) /buːt/ ủng, giày cao cổ 603 swimsuit (n) /ˈswɪm.suːt/ đồ tắm, đồ bơi 604 bra (n) /brɑː/ áo lót 605 underwear (n) /ˈʌndərwer/ quần lót 606 button (n) /ˈbʌtn/ khuy áo 607 collar (n) /ˈkɑːlər/ cổ áo 608 hem (n) /hem/ đường viền (áo, quần) 609 hood (n) /hʊd/ mũ áo 610 pocket (n) /ˈpɑːkɪt/ túi áo, túi quần 611 sleeve (n) /sliːv/ tay áo 612 strap (n) /stræp/ dây 613 zip (n) /zɪp/ khóa kéo 614 cuff (n) /kʌf/ cổ tay áo Mochidemy.com