









Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
English is considered a second language
Typology: Cheat Sheet
1 / 15
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Tài liệu này là tổng hợp 28 TOPIC vocabulary thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC part 1, part 3 và part 4; chắc chắn sẽ giúp ích cho các bạn tăng vốn từ vựng cũng như làm thi TOEIC hiệu quả hơn. Trong từng part, từ vựng đã được chia theo thành nhóm theo chủ đề quen thuộc thường có trong đề thi từng part nên các bạn học sẽ dễ dàng hơn nhé!
No. Words Meaning 1 souvenir quà lưu niệm 2 be arranged Được sắp xếp 3 be stacked up Được chất đống 4 be lined up Được xếp thành hàng 5 be on display Được trưng bày 6 browse in the store nhìn quanh trong cửa hàng 7 compare prices so sánh giá cả 8 make a selection from chọn lựa từ 9 on both sides of the aisle ở hai bên lối đi 10 be hanging on the rack Được treo lên giá 11 be laid out for sale Được trƣng bày để bán 12 be marked down treo bảng giảm giá 13 be stocked with Được dự trữ (mặt hàng) 14 cash register máy tính tiền 15 reach for an item với tay lấy hàng 16 piles of bags chồng túi xách 17 on the shelves trên kệ 18 pushing a shopping cart đẩy xe mua hàng 19 chef đầu bếp 20 stack of plates chồng đĩa 21 dine out ăn ở bên ngoài 22 leave a tip để tiền boa 23 pour water into a glass rót nƣớc vào ly 24 call the waiter over gọi bồi bàn 25 study the menu xem thực đơn 26 be covered by a cloth được trải khăn trải bàn 27 cluttered table bàn ăn bừa bộn 28 be occupied có người ngồi, đặt chỗ trƣớc 29 help oneself to refreshments tự phục vụ bữa ăn nhẹ 30 be crowded with patrons đông nghịt khách
31 remove loaves of bread dẹp đi những ổ bánh mì 32 be seated on the stool ngồi trên ghế không có băng tựa 33 take an order nhận đơn đặt hàng 34 sit on the patio ngồi trên hành lang ngoài trời 35 wait tables phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn VOCABULARY PART 1: GIAO THÔNG, CÔNG TRƯỜNG No. Words Meaning 1 float in the water nổi trên mặt nƣớc 2 pedestrian người đi bộ 3 be packed bị nhét đầy bởi 4 be parked on the ground đậu xe 5 be lined up in rows xếp thẳng hàng 6 block the road chắn đường 7 on the deck of the boat trên boong tàu 8 in the back of the truck ở phía sau xe tải 9 put gas in the car đổ dầu vào xe hơi 10 lamppost cột đèn 11 train track đường ray xe lửa 12 be towed away bị kéo đi 13 be unoccupied trống chỗ 14 be tied up in the harbor bị cột lại ở bến tàu 15 board the vehicle lên xe 16 near the platform gần thềm ga 17 dock bến tàu 18 curb lề phân cách 19 path đường, lối đi 20 sweep quét dọn, dọn dẹp 21 climb a ladder trèo lên thang 22 be renovated được sửa chữa (tòa nhà) 23 kneel in the garden quỳ trong vƣờn 24 push the wheelbarrow đẩy xe cút kít 25 operate heavy machine điều khiển trang thiết bị nặng 26 vacuum the floor hút bụi sàn nhà 27 lead to dẫn đến 28 change the light bulk thay bóng đèn 29 fence hàng rào 30 railing lan can, rào chắn 31 stairway cầu thang 32 construction site công trường xây dựng
No. Words Meaning 1 be being carried out đang được vận chuyển 2 be being renovated đang được sửa chữa 3 be being displayed đang được trƣng bày 4 be being towed away đang được kéo đi 5 be being packed đang được đóng gói 6 be being served đang được phục vụ 7 be being cleaned đang được dọn dẹp 8 be being weighed on the scale đang được cân 9 have been laid out đã được bố trí 10 have been arranged đã được sắp đặt 11 have been covered with đã bị phủ bởi 12 have been left open đã bị mở ra 13 have been sliced đã được cắt lát 14 have been planted in rows đã được trồng thành hàng 15 have been stacked đã được chất thành đống 16 have been taken out đã được lấy ra 17 beverage thức uống 18 vehicle xe cộ 19 equipment trang thiết bị 20 performance sự/buổi biểu diễn 21 (musical) instrument nhạc cụ 22 attire/costume y phục 23 produce nông phẩm 24 electronic device thiết bị điện tử 25 protective gear trang thiết bị bảo hộ
VOCABULARY PART 3: Nhân sự No. Words Meaning 1 junior nhân viên tập sự 2 transfer sự thuyên chuyển 3 short-staffed thiếu nhân viên 4 supervisor giám sát viên 5 boss ông chủ 6 sales representative nhân viên bán hàng 7 technician nhân viên kỹ thuật 8 security officer nhân viên an ninh 9 administrative assistant trợ lý giám đốc 10 store clerk nhân viên bán hàng
11 personnel nhân sự 12 salesperson nhân viên bán hàng 13 crew ban, nhóm, đội (công tác) 14 coworker đồng nghiệp 15 colleague đồng nghiệp 16 plumber thợ sửa ống nước 17 receptionist nhân viên tiếp tân 18 automatic mechanic thợ sửa xe hơi VOCABULARY PART 3: Phỏng vấn No. Words Meaning 1 fill out an application điền đơn xin việc 2 cover letter thư xin việc 3 candidate người dự tuyển, ứng viên 4 qualifications trình độ chuyên môn 5 certificate bằng cấp, giấy chứng nhận 6 company policy chính sách công ty 7 be entitled to do có quyền (làm gì) 8 replacement người thay thế 9 annual salary lương hàng năm 10 vacancy chỗ trống 11 workplace nơi làm việc 12 working conditions điều kiện làm việc 13 reception desk bàn lễ tân 14 minimum requirements điều kiện tối thiểu 15 narrow down the applicants tuyển chọn ứng viên VOCABULARY PART 3: Sản phẩm No. Words Meaning 1 special offer giảm giá đặc biệt 2 inventory bản kê khai hàng hóa 3 out of stock hết hàng trong kho 4 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn 5 manufacturer nhà sản xuất 6 warehouse kho hàng 7 stockroom kho hàng 8 release tung ra (sản phẩm) 9 launch tung ra (sản phẩm) 10 details chi tiết (sản phẩm) 11 estimates bảng báo giá 12 expedite xúc tiến 13 defects khuyết điểm 14 warranty giấy bảo hành
10 workflow process quá trình xử lý công việc 11 deal thỏa thuận mua bán 12 commute đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc 13 call in sick gọi điện báo ốm 14 annual budget ngân sách hàng năm 15 specialty chuyên ngành, chuyên môn 16 assignment nhiệm vụ (được phân công) 17 marketing strategy chiến lược kinh doanh 18 performance hiệu suất, thành tích 19 bulletin board bảng thông báo VOCABULARY PART 3: Sân bay, du lịch No. Words Meaning 1 catch a plane đáp máy bay 2 miss the connection nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau) 3 package tour tua du lịch trọn gói 4 carousel băng tải hành lý (ở sân bay) 5 aisle seat chỗ ngồi gần lối đi 6 direct flight chuyến bay thẳng 7 board lên máy bay 8 final destination điểm đến cuối cùng 9 travel agent nhân viên du lịch 10 adjust to the time difference thích nghi với sự thay đổi múi giờ 11 accommodation chỗ ở 12 carry-on baggage hành lý mang theo lên máy bay 13 clear customs làm thủ tục hải quan 14 souvenir đồ lưu niệm 15 exit lối thoát 16 courtesy shuttle xe đưa đón miễn phí VOCABULARY PART 3: Bệnh viện No. Words Meaning 1 eye exam khám mắt 2 dental appointment hẹn khám răng 3 doctor's office phòng mạch 4 have a baby sinh con 5 laboratory phòng thí nghiệm 6 medication thuốc (điều trị) 7 alleviate làm giảm đau 8 prescription toa thuốc
9 itchy ngứa ngáy 10 hoarse khàn giọng 11 sore throat viêm họng 12 diabetes bệnh tiểu đường 13 lose/gain weight giảm/tăng cân 14 get an injection tiêm thuốc VOCABULARY PART 3: Cấu trúc công ty No. Words Meaning 1 CEO Tổng giám đốc 2 Vice president Phó chủ tịch 3 Director/Division Head Giám đốc 4 Manager Trưởng phòng 5 Assistant Manager Phó phòng 6 Human Resources Phòng Nhân sự 7 Research and Development Phòng nghiên cứu và Phát triển 8 General Affairs Phòng hành chính 9 Editorial Phòng biên tập 10 Public Relations Phòng Quan hệ Công chúng 11 Overseas Sales Phòng Kinh doanh với nước ngoài 12 Marketing Phòng tiếp thị 13 Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển VOCABULARY PART 3: Bất động sản, ngân hàng No. Words Meaning 1 property bất động sản 2 complex khu nhà đất 3 real estate agent nhân viên môi giới bất động sản 4 tenant người thuê nhà 5 landlord chủ nhà 6 move into dời đến 7 move out of dời đi 8 renovation sự sửa chữa (nhà cửa) 9 establishment cơ sở, cơ ngơi 10 utilities dịch vụ điện, nước 11 suburb ngoại ô 12 rental price giá thuê nhà 13 lease cho thuê, thuê 14 deposit slip phiếu gửi tiền vào tài khoản 15 small business loan tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay 16 open an account mở một tài khoản 17 porfolio danh mục vốn đầu tư 18 exchange trao đổi
No. Words Meaning 1 sponsor người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ 2 silverware bộ đồ ăn bằng bạc 3 appliance thiết bị gia dụng điện tử 4 pick up lunch đi ăn trưa 5 freshly-baked mới nướng 6 remodeling việc tu sửa lại 7 voucher phiếu trả tiền 8 premium phí bảo hiểm 9 gift-wrap gói quà tặng 10 distribution sự phân phối 11 relative họ hàng thân thuộc 12 catering việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện lớn 13 renovation sự đổi mới 14 guarantee bảo hành 15 policy điều khoản bảo hiểm
VOCABULARY PART 4: Thông báo ở nơi làm việc No. Words Meaning 1 Annual report Thông báo thường niên 2 Track Theo đuổi, theo dấu 3 Attribute Cho là, quy cho là 4 Shut down Kết thúc, ngừng hoạt động 5 Dedication Sự tận tâm 6 Extra training Huấn luyện thêm 7 Clarity Làm sáng tỏ 8 Unplug Rút phích cắm ra 9 Log off Tắt (máy tính) 10 Assign Phân công 11 Identification card Giấy chứng minh 12 Securing system Hệ thống an ninh 13 Temporary Tạm thời 14 Reduce the use of Giảm việc sử dụng VOCABULARY PART 4: Thông báo ở cửa hàng No. Words Meaning 1 Attention, please! Xin chú ý 2 Alert Cảnh giác 3 At half price Phân nửa giá
4 Miss out Bỏ qua cơ hội 5 Complimentary Biếu, mời 6 Advantage Ưu điểm 7 Proceed to Đi đến 8 Shipping and handling charge Phí vận chuyển 9 Checkout line Quầy tính tiền 10 On duty >< Off duty Đang làm việc >< Hết ca làm việc 11 At a large discount Đại hạ giá 12 Organic Có hệ thống, hữu cơ 13 Bulky Cồng kềnh 14 Patron Khách quen 15 Circulation desk Quầy cho mượn sách 16 Extend operating hours Kéo dài giờ hoạt động VOCABULARY PART 4: Thông báo liên quan đến giao thông No. Words Meaning 1 Be closed for Bị chặn lại vì 2 Closure Sự đóng cửa (chặn đường) 3 Southbound Đi về phía nam 4 Board the vehicle Lên xe 5 On the scene Ở hiện trường 6 Direct traffic Hướng dẫn luồng xe cộ 7 Take an alternate route Đi đường vòng 8 Landing Hạ cánh 9 Incoming >< Outcoming Đi vào >< Đi ra, rời 10 Periodically Theo định kì 11 Underway (kế hoạch) đang tiến hành 12 Be caught in traffic Bị kẹt xe 13 Intersection Giao lộ 14 Turbulence Sự hỗn loạn 15 Flight itinerary Thời biểu các chuyến bay 16 Cancellation Sự hủy bỏ VOCABULARY PART 4: Tin nhắn hướng dẫn tự động No. Words Meaning 1 reach Được nối đến 2 Technical problem Sự cố kỹ thuật 3 Extension (ext.) Số nội bộ, số máy nhánh 4 Regular hours Giờ hoạt động thường lệ 5 Come across Tình cờ phát hiện 6 Put someone through (Điện thoại) nối máy với 7 Automated telephone reservation Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự
No. Words Meaning 1 Breezy Có gió hiu hiu 2 Heavy rain Mưa to 3 Poor weather conditions Điều kiện thời tiết tồi tệ 4 Chilly Rất lạnh 5 Temperature Nhiệt độ 6 Celsius (Độ) C 7 Fahrenheit (Độ) F 8 Humidity Độ ẩm 9 Degree Độ 10 Gusty Có gió giật từng cơn 11 Scorcher Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt 12 High >< Low Cao >< Thấp 13 Accumulation Sự tích tụ VOCABULARY PART 4: Giới thiệu sản phẩm No. Words Meaning 1 Stay tuned for Giữ nguyên sóng 2 Audience Thính giả 3 Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức 4 Radio show Chương trình radiô 5 Live (Phát sóng) trực tiếp 6 Critic Nhà phê bình 7 Channel Kênh 8 Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới 9 Be broadcast on Được phát sóng trên 10 Hourly Hàng giờ 11 Special guest Khách mời đặc biệt 12 Commercial break Thời gian quảng cáo VOCABULARY PART 4: Quảng cáo sản phẩm No. Words Meaning 1 Drop in Ghé lại 2 Durable Lâu bền 3 Competitor Đối thủ cạnh tranh 4 Dispatch Gửi đi 5 Sign up for Đăng kí 6 Maintenance Sự bảo trì 7 Warranty Giấy bảo hành 8 Environmentally friendly Thân thiện với môi trường 9 Utility company Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện,
ga, nước) 10 Car show Cuộc triển lãm xe hơi 11 Nutritional value Giá trị dinh dưỡng 12 Equipment Trang thiết bị 13 Instruction Lời hướng dẫn 14 Unit Đơn vị VOCABULARY PART 4: Hướng dẫn tham quan No. Words Meaning 1 Video equipment Thiết bị video 2 Exhibit Vật trưng bày 3 Key site Khu di tích quan trọng 4 Historic city Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch sử 5 Last approximately Kéo dài khoảng 6 Spectacular Ngoạn mục 7 Aquarium Bể cá 8 Lean out of the window Nhoài người qua cửa sổ 9 Direct Chỉ đường, hướng dẫn 10 Donation Vật tặng/cúng 11 Admission free Phí vào cửa 12 Landmark Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan trọng 13 Tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch VOCABULARY PART 4: Giới thiệu No. Words Meaning 1 Instructor Giảng viên 2 Keynote speaker Người diễn thuyết chính 3 Expert Chuyên gia 4 Prominent Lỗi lạc, xuất chúng 5 Be honored to do Hân hạnh/vinh dự làm gì đó 6 Performance Sự biểu diễn, thành tựu 7 Pager Máy nhắn tin 8 Flash photography Chụp hình có đèn flash 9 Be prohibited Bị cấm 10 Auditorium Thính phòng 11 Entrepreneur Doanh nhân 12 Filmmaker Nhà làm phim 13 Award ceremony Lễ trao giải thưởng 14 Work history Kinh nghiệm làm việc