Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

BT NGUYÊN LÍ KẾ TOÁN, Study notes of Mathematical finance

ĐÂY LÀ BT NGUYÊN LÍ KẾ TOÁN CHƯƠNG II CỦA UEH NHA

Typology: Study notes

2024/2025

Uploaded on 06/06/2025

khanh-vy-tran-huynh
khanh-vy-tran-huynh 🇻🇳

1 document

1 / 3

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
BT 2.3 Sử dụng tài liệu ở BT 2.2, ghi nhật kí các giao dịch, không cần diễn giải
Date Diễn giải T/C Nợ
20Xx
Ma
y
1(1) Tiền 40.000
Vốn cổ phần – Cổ đông 40.000
Chủ sở hữu đầu tư thành lập DN
1(2) None – chưa phát sinh dịch vụ
1(3) Tiền thuê trả trước 24.000
Tiền 24.000
Trả trức tiền thuê nhà cho 12 tháng
1(4) Thiết bị 30.000
Tiền 10.000
Phải trả người bán 20.000
Mua thiết bị 30.000, trả bằng tiền 10.000 và còn nợ thiếu
1(5) Bảo hiểm trả trước 1.800
Tiền 1.800
Mua bảo hiểm cho tháng
6 Vật tư (Vật tư văn phòng) 420
Tiền 420
Mua vật tư trả ngay bằng tiền
7 Vật tư (Vật tư văn phòng) 1.500
Phải trả người bán 1.500
Mua vật tư chưa thanh toán
8 Tiền 8.000
Phải thu khách hang 12.000
Doanh thu dịch vụ 20.000
Thực hiện dịch vụ cho khách hàng, thu tiền 8.000 và còn nợ 12.000
9 Phải trả người bán 400
Tiền 400
Thanh toán tiền nợ cho người bán
10 Tiền 3.000
Phải thu khách hàng 3.000
Khách hàng trả nợ bằng tiền
11 Chi phí tiện ích 380
Phải trả người bán 380
Nhận hoá đơn về dịch vụ đã được cung cấp
12 Chi phí tiền lương và tiền công 6.100
Tiền 6.100
Thanh toán tiền lương cho nhân viên
pf3

Partial preview of the text

Download BT NGUYÊN LÍ KẾ TOÁN and more Study notes Mathematical finance in PDF only on Docsity!

BT 2.3 Sử dụng tài liệu ở BT 2.2, ghi nhật kí các giao dịch, không cần diễn giải

Date Diễn giải T/C Nợ Có 20Xx Ma y 1(1) Tiền 40. Vốn cổ phần – Cổ đông 40. Chủ sở hữu đầu tư thành lập DN 1(2) None – chưa phát sinh dịch vụ 1(3) Tiền thuê trả trước 24. Tiền 24. Trả trức tiền thuê nhà cho 12 tháng 1(4) Thiết bị 30. Tiền 10. Phải trả người bán 20. Mua thiết bị 30.000, trả bằng tiền 10.000 và còn nợ thiếu 1(5) Bảo hiểm trả trước 1. Tiền 1. Mua bảo hiểm cho tháng 6 Vật tư (Vật tư văn phòng) 420 Tiền 420 Mua vật tư trả ngay bằng tiền 7 Vật tư (Vật tư văn phòng) 1. Phải trả người bán 1. Mua vật tư chưa thanh toán 8 Tiền 8. Phải thu khách hang 12. Doanh thu dịch vụ 20. Thực hiện dịch vụ cho khách hàng, thu tiền 8.000 và còn nợ 12. 9 Phải trả người bán 400 Tiền 400 Thanh toán tiền nợ cho người bán 10 Tiền 3. Phải thu khách hàng 3. Khách hàng trả nợ bằng tiền 11 Chi phí tiện ích 380 Phải trả người bán 380 Nhận hoá đơn về dịch vụ đã được cung cấp 12 Chi phí tiền lương và tiền công 6. Tiền 6. Thanh toán tiền lương cho nhân viên

Bảng cân đối thử Ngày 31/5/xx Nợ Có Tiền $8. Phải thu khách hàng 9. Vật tư (Vật tư văn phòng) 1. Bảo hiểm trả trước 1. Tiền thuê trả trước 24. Thiết bị 30. Phải trả người bán $21.

TIỀN

31 SD 8.

VẬT TƯ (VẬT TƯ VĂN PHÒNG)

31 SD 1.

TIỀN THUÊ TRẢ TRƯỚC

31 SD 24.

PHẢI THU KHÁCH HÀNG

31 SD 9.000 BẢO HIỂM TRẢ TRƯỚC

31 SD 1.

PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN

21.480 SD 31

THIẾT BỊ

31 SD 30.

DOANH THU DỊCH VỤ

20.000 SD 31

VỐN CỔ PHẦN – CỔ ĐÔNG

40.000 SD 31

CHI PHÍ TIỆN ÍCH

31 SD 380

CHI PHÍ LƯƠNG

31 SD 6.