Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Bài tập thị trường chứng khoán, Exercises of Business Economics

bài tập thị trường chứng khoán

Typology: Exercises

2022/2023

Uploaded on 11/14/2024

lan-anh-le-8
lan-anh-le-8 🇻🇳

1 document

1 / 20

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
Lũy kế mua Mua Giá
n
Số hiệu Khối Lượng Khối lượng
- M3 1,000 ATO 1,500
40,700 S0 8,000 30,400 -
32,700 - - 30,500 1,000
32,700 M6 6,000 30,600 4,500
26,700 D1 9,000 30,700 1,000
17,700 A9 2,700 30,800 7,000
15,000 M5 500 31,000 5,000
14,500 M2 1,500 31,100 -
13,000 H4 4,000 31,200 2,200
9,000 P6 5,000 31,300 6,000
4,000 M7 3,000 31,400 2,100
1,000 - - 31,500 2,000
1. Xác định giá ATO: giá mở cửa là 31.000đ
2. xác định các lệnh được thực hiện
Mua Bán
Số hiệu Khối lượng Số hiệu Khối lượng
M3 1,000 V1 1,500
M7 3,000 K9 1,000
P6 5,000 B8 4,500
H4 4,000 G11 1,000
M2 1,500 U7 7,000
M5 500
3. Lệnh B6 của ông Q không được thực hiện
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12
pf13
pf14

Partial preview of the text

Download Bài tập thị trường chứng khoán and more Exercises Business Economics in PDF only on Docsity!

Lũy kế mua

Mua Giá

Bán Số hiệu Khối Lượng Khối lượng

  • M3 1,000 ATO 1, 40,700 S0 8,000 30,400 - 32,700 - - 30,500 1, 32,700 M6 6,000 30,600 4, 26,700 D1 9,000 30,700 1, 17,700 A9 2,700 30,800 7, 15,000 M5 500 31,000 5, 14,500 M2 1,500 31,100 - 13,000 H4 4,000 31,200 2, 9,000 P6 5,000 31,300 6, 4,000 M7 3,000 31,400 2, 1,000 - - 31,500 2,
  1. Xác định giá ATO: giá mở cửa là 31.000đ
  2. xác định các lệnh được thực hiện Mua Bán Số hiệu Khối lượng Số hiệu Khối lượng M3 1,000 V1 1, M7 3,000 K9 1, P6 5,000 B8 4, H4 4,000 G11 1, M2 1,500 U7 7, M5 500
  3. Lệnh B6 của ông Q không được thực hiện

Bán Lũy kế bán Khối lượng giao dịch số hiệu V1 - -

  • 1,500 1, K9 2,500 2, B8 7,000 7, G11 8,000 8, U7 15,000 15, E5 20,000 15,
  • 20,000 14, B6 22,200 13, Y0 28,200 9, B4 30,300 4, T2 32,300 1,

Bán (^) Lũy kế bán Khối lượng giao dịch số hiệu B1 - -

  • 1,500 1, B7 17,000 17,
  • 17,000 17, B6 42,000 42,000 Giá ATC của phiên trước là 19.300đ/CP B5 59,000 42, B4 64,600 36, B3 77,000 26, B2 97,000 13,

iên trước là 19.300đ/CP

Bán

Khối lượng số hiệu Lũy kế bán^ Khối lượng giao dịch

Giá ATC của phiên trước là 20,900đ/CP

Bán

Khối lượng số hiệu Lũy kế bán^ Khối lượng giao dịch

Giá ATC của phiên giao dịch trước là 58.000đ/CP

Bán (^) Lũy kế bán Khối lượng giao dịch Khối lượng số hiệu

Giá ATC phiên trước giao dịch là 57600đ/cp

Bán Khối lượng số hiệu Lũy kế bán^ Khối lượng giao dịch 1,500 A2 - - 3,900 B4 5,400 5, 6,270 C3 11,670 11, 7,850 V3 19,520 19,

    • 19,520 19,520 Giá ATC phiên trư 2,330 D5 21,850 13, 8,780 B6 30,630 11, 2,880 A7 33,510 6,
    • 33,510 6, 1,800 D1 35,310 4,
    • 35,310 4,

Giá ATC phiên trước 57800đ/cp

Bán (^) Lũy kế bán Khối lượng giao dịch Khối lượng số hiệu 1,500 V1 -

    • 1,500 1, 1,000 K9 2,500 2, 4,500 B8 7,000 7, 1,000 G11 8,000 8, 7,000 U7 15,000 15,000 giá ATC 20. 5,000 E5 20,000 15,
    • 20,000 14, 2,200 B6 22,200 13, 6,000 Y0 28,200 9, 2,100 B4 30,300 4,
 - - - 1,500 1, 1,500 V1 - - 
  • 1,000 K9 2,500 2,
  • 4,500 B8 7,000 7,
  • 1,000 G11 8,000 8,
  • 7,000 U7 15,000 15,
  • 5,000 E5 20,000 15,
        • 20,000 14,
  • 2,200 B6 22,200 13,
  • 6,000 Y0 28,200 9,
  • 2,100 B4 30,300 4,
  • 2,000 T2 32,300 1,
  • hí giao dịch 0,5%) = 31,657,
  • 3,900 B4 5,400 5, 1,500 A2 - -
  • 6,270 C3 11,670 11,
  • 7,850 V3 19,520 19,
  • 1,200 B2 20,720 20,
  • 2,330 D5 23,050 12,
  • 8,780 B6 31,830 10,
  • 2,000 A7 33,830 5,
        • 33,830 5,
  • 1,800 D1 35,630 3,
  • 1,000 A1 36,630 3, - 32,540 - - 56, - B3 800 ATO - 32,540 B4 8,200 57, - 24,340 M4 3,300 57, - 21,040 A1 7,680 58, - 13,360 A6 2,100 58, - 11,260 C3 4,800 59, - 6,460 - - 59, - 6,460 D2 2,160 60, - 4,300 - - 60, - 4,300 D4 3,500 60, - 2,giá trị giao dịch cổ phiếu 1,122,400, 1, giá mở cửa 57,500đ/cp - B3 800 A2 1, Số Hiệu Khối lượng Số Hiệu Khối lượng - D4 3,500 B4 3, - D2 2,160 C3 6, - C3 4,800 V3 7, - A6 2, - A1 6,
  • Lệnh mua A1 355,616,
    • Lệnh bán V3 449,569,
  • 3,900 B4 5,400 5, 1,500 A2 - -
  • 6,270 C3 11,670 11,
  • 7,850 V3 19,520 19,
        • 19,520 19,
  • 2,330 D5 21,850 13,
  • 8,780 B6 30,630 11,
  • 2,000 A7 32,630 6,
        • 32,630 6,
  • 1,800 D1 34,430 4,
  • 1,000 A1 35,430 4, - 40,700 S0 8,000 20, - M3 1000 ATO - 32,700 - - 20, - 32,700 M6 6,000 20, - 26,700 D1 9,000 20, - 17,700 A9 2,700 20, - 15,000 M5 500 21, - 14,500 M2 1,500 21, - 13,000 H4 4,000 21, - 9,000 P6 5,000 21, - 4,000 M7 3,000 21,
  • 1.giá ATO 21.
    1. giá trị giao dịch cổ phiếu trong phiên 315,000,
    • M3 1000 V1 Số Hiệu Khối lượng Số Hiệu Khối lượng
    • M7 3,000 K9 1, - P6 5,000 B8 4,
      • H4 4,000 G11 1,
    • M2 1,500 U7 7,
    • M5 - 15,000 15,
  • giá ATC 20.