Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Bài tập kế toán của môn, Exercises of United Kingdom History

Khóa 22 của cô Trần Thị Thu TrANG

Typology: Exercises

2024/2025

Uploaded on 04/06/2025

djao-mai-nhuoc-quyen
djao-mai-nhuoc-quyen 🇻🇳

2 documents

1 / 2

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
TÀI SẢN 2023 2024 NGUỒN VỐN 2023 2024
A
TÀI SẢN NGẮN
HẠN 6.870 7.955 A NỢ PHẢI TRẢ 6.607 8.095
1Tiền mặt 1.250 1.850 I. Nợ ngắn hạn 4.389 5.945
2Các khoản phải thu 1.430 2.150 1 Vay và nợ ngắn hạn 1.750 2.045
3Hàng tồn kho 1.350 2.015 2 Phải trả người bán 1.505 1.950
4
Tài sản ngắn hạn
khác 2.840 1.940 3Nợ phải trả khác (có
tính chu kỳ) 1.134 1.950
B
TÀI SẢN DÀI
HẠN 6.270 7.665 II. Nợ dài hạn 2.218 2.150
I Tài sản cố định 4.315 5.315 BNGUỒN VỐN
CHỦ SỞ HỮU 6.533 7.525
II Đầu tư dài hạn 1.955 2.350 I Vốn và quỹ 4.271 5.575
TỔNG TÀI SẢN 13.140 15.620 II Nguồn kinh phí sự
nghiệp 2.262 1.950
TỔNG CỘNG
NGUỒN VỐN 13.140 15.620
Phân tích khái quát Bảng CD9KT trên
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2023
Đơn vị tính: triệu đồng
CHỈ TIÊU 2022 2023
Doanh thu thuần 98.1
74 95.650
Giá vốn hàng bán 79.6
35 70.459
Lợi nhuận gộp 18.5
39 25.191
Chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp 12.092 14.500
Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD 6.447 10.691
Chi phí lãi vay 2.206 3.500
Lợi nhuận trước thuế 4.241 7.191
Thuế thu nhập doanh nghiệp 1.0
60 1.438
Lợi nhuận sau thuế 3.18
1 5.753
Phân tích khái quát bảng báo cáo thu nhập trên
pf2

Partial preview of the text

Download Bài tập kế toán của môn and more Exercises United Kingdom History in PDF only on Docsity!

TÀI SẢN 2023 2024 NGUỒN VỐN 2023 2024

A

TÀI SẢN NGẮN

HẠN

6.870 7.955 A NỢ PHẢI TRẢ 6.607 8.

1 Tiền mặt^ 1.250^ 1.850^ I.^ Nợ ngắn hạn^ 4.389^ 5. 2 Các khoản phải thu^ 1.430^ 2.150^1 Vay và nợ ngắn hạn^ 1.750^ 2. 3 Hàng tồn kho^ 1.350^ 2.015^2 Phải trả người bán^ 1.505^ 1. 4 Tài sản ngắn hạn khác

Nợ phải trả khác (có tính chu kỳ)

B

TÀI SẢN DÀI

HẠN

6.270 7.665 II. Nợ dài hạn 2.218 2. I Tài sản cố định 4.315^ 5.315^ B

NGUỒN VỐN

CHỦ SỞ HỮU

II Đầu tư dài hạn^ 1.955^ 2.350^ I^ Vốn và quỹ^ 4.271^ 5. TỔNG TÀI SẢN 13.140 15.620 II Nguồn kinh phí sự nghiệp

TỔNG CỘNG

NGUỒN VỐN

Phân tích khái quát Bảng CD9KT trên

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Năm 2023

Đơn vị tính: triệu đồng

CHỈ TIÊU 2022 2023

Doanh thu thuần

Giá vốn hàng bán

Lợi nhuận gộp

Chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp 12.092 14.

Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD 6.447 10.

Chi phí lãi vay 2.206 3.

Lợi nhuận trước thuế 4.241 7.

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Lợi nhuận sau thuế

Phân tích khái quát bảng báo cáo thu nhập trên