Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

bài kiểm tra giữa kì phân tích dự án, Study notes of Economics

bài kiểm tra giữa kì phân tích dự án

Typology: Study notes

2024/2025

Uploaded on 06/04/2025

djinh-phong-tran
djinh-phong-tran 🇻🇳

5 documents

1 / 7

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
PHÂN TCH D N ĐU TƯ
BI KIM TRA MY TNH
BẢNG THÔNG SỐ
Sửa chữa mt bng (năm 0) 900 triệu đồng Đơn giá và chi phí
Chi ph thuê mt bng 360 triệu/năm Giá bán 100
T% lệ l'm phát 5% /năm Chi ph trực tiếp 70
T% lệ tăng giá v. chi phi
7%
Đầu tư
Nh. xưởng v. thiết bị 3100 triệu đồng Chi phí quản lý và bán hàng
Thời gian khấu hao 5 năm Năm 1-4 720
Năm thanh lý 50%
Sản lượng
Sản lượng 70 ng.n chiếc/năm Vốn lưu động
T% lệ tăng sản lượng h.ng nă
10% mỗi năm Khoản phải thu 10%
Khoản phải trả 15%
Vay nợ Tồn quỹ tiền mt 5%
Tiền vay 70% nh. xưởng v. thiết bị
Lãi suất 10% Thông tin khác
Số năm trả nợ 4 Thuế thu nhập DN 20%
Suất sinh lời/vốn chJ sở hữu 16% Thuế VAT 1 10%
WACC 12.7% Thuế VAT 2 5%
TRẢ LỜI
CÂU 1
Năm 2024 2025 2026 2027
KO thP 0 1 2 3
ChQ số l'm phát 1.00 1.05 1.10 1.16
ChQ số tăng giá v. chi ph 1.00 1.07 1.14 1.23
CÂU 2
1.1 LỊCH KHẤU HAO
KO thP 0 1 2 3
Giá trị t.i sản đầu kO 3100 2480 1860
Khấu hao trong kO 620 620 620
Khấu hao tch lũy 620 1240 1860
Giá trị t.i sản cuối kO 3100 2480 1860 1240
1.2 TỔNG DOANH THU (CHƯA GEM VAT)
KO thP 0 1 2 3
Sản lượng sản xuất (ng.n chiếc) 70.00 77.00 84.70
Giá bán (ng.n đồng/chiếc) 112 126 142
Tổng doanh thu 7,865 9,719 12,012
pf3
pf4
pf5

Partial preview of the text

Download bài kiểm tra giữa kì phân tích dự án and more Study notes Economics in PDF only on Docsity!

PHÂN TÍCH DỰ Á N ĐẦU TƯ

BÀI KIỂM TRA MÁY TÍNH

BẢNG THÔNG SỐ

Sửa chữa mặt bằng (năm 0) 900 triệu đồng Đơn giá và chi phí Chi phí thuê m ặ t bằ ng 360 triệu/năm Giá bán 100 Tỷ l ệ lạm ph át 5% /năm Chi phí trực tiếp 70 Tỷ lệ tăng giá và chi phi 7% Đầu tư Nhà xưởng và thiết bị 3100 triệu đồng Chi phí quản lý và bán hàng Thời gian khấu hao 5 năm Năm 1-4 720 Năm thanh lý 50% Sản lượng Sản lượng 70 ngà n chiếc/năm Vốn lưu động Tỷ l ệ tăng sản lượng hà ng nă 10% mỗi năm Khoản phải thu 10% Khoản phải trả 15% Vay nợ Tồn quỹ tiền mặ t 5% Tiền vay 70% nhà xưởng và thiết bị Lãi suất 10% Thông tin khác Số năm trả nợ 4 Thuế thu nhập DN 20% Suất sinh lời/vốn chủ s ở hữu 16% Thuế VAT 1 10% WACC 12.7% Thuế VAT 2 5%

TRẢ LỜI CÂU 1 Năm 2024 2025 2026 2027 Kỳ thứ 0 1 2 3 Chỉ s ố lạm ph át 1.00 1.05 1.10 1. Chỉ s ố tăng giá và chi phí 1.00 1.07 1.14 1.

CÂU 2 1.1 LỊCH KHẤU HAO Kỳ thứ 0 1 2 3 Giá trị tà i sản đầu kỳ 3100 2480 1860 Khấu hao trong kỳ 620 620 620 Khấu hao tí ch lũy 620 1240 1860 Giá trị tà i sản cuối kỳ 3100 2480 1860 1240

1.2 TỔNG DOANH THU (CHƯA GỒM VAT) Kỳ thứ 0 1 2 3 Sản lượng sản xuất (ngà n chiếc) 70.00 77.00 84. Giá bán (ngà n đồng/chiếc) 112 126 142 Tổng doanh thu 7,865 9,719 12,

1.3 TỔNG CHI PHÍ TRỰC TIẾP (CHƯA GỒM VAT)

ngà n/chiếc ngà n/chiếc mỗi năm

triệu đồng năm 4

doanh thu chi phí trực tiếp doanh thu

Cơ cấu v ốn Tỷ trọng Vốn vay 2,170 triệu đồng 54.3% Vốgn chủ s ở hữu 1,830 triệu đồng 45.8% Tổng vốn 4,000 triệu đồng

ĐVT: Triệu đồng 4 1240 620 2480

ĐVT: Triệu đồng 4

159 14,

ĐVT: Triệu đồng 4

10,

ĐVT: Triệu đồng 4 5 1484 1559 742 -283 1484 -297 1559 142 -742 xxxx

ĐVT: Triệu đồng 4 622 62 685 622 62 0

ĐVT: Triệu đồng 4 14, 10, 225 chia 4 hay 5 438 875 620 2, 62 2,

1,

ĐVT: Triệu đồng 4 5 16,046 2, 14,845 0

  • Kỳ thứ
  • Sản lượng sản xuất (ngà n chiếc) 70.00 77.00 84.
  • Chi phí trực tiếp (ngà n đồng/chiếc)
  • Tổng chi phí trực tiếp 5,505 6,804 8,
  • Kỳ thứ 1.4 VỐN LƯU ĐỘNG
  • Khoản phải thu
  • Khoản phải trả
  • Tồn quỹ tiền mặ t
  • Thay đổi khoản phải thu -786 -185 -
  • Thay đổi khoản phải trả -826 -195 -
  • Thay đổi tồn quỹ tiền mặ t
  • Kỳ thứ 1.5 VAY VÀ TRẢ NỢ VAY ĐVT: Tr
  • Nợ đầu kỳ
  • Lãi phát sinh
  • Trả nợ :
    • Trả vốn gốc
    • Trả lãi
  • Nợ cuối kỳ 2,170
  • Kỳ thứ 1.6 BÁ O CÁ O THU NHẬP DỰ TRÙ ĐVT: Tr
  • Doanh thu 7,865 9,719 12,
  • Chi phí trực tiếp 5,505 6,804 8,
  • Phân bổ sửa chữa mặt bằng
  • Thuê mặ t bằ ng
  • Chi phí quản lý và b án hàng
  • Khấu hao
  • EBIT 380 880 1,
  • Chi phí lãi vay
  • EBT 163 710 1,
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp 32.7 142.0 277.
  • Thu nhập ròng 131 568 1,
  • CÂU
    • Kỳ thứ 3.1 BÁ O CÁ O NGÂN LƯU TIPV
    • Ngân lưu vào 7,865 10,506 12,
    • Doanh thu 7,865 9,719 12,
  • npv ko co 820.
  • thue nam 1 32.